- Junfeng Li (Thay: Wei Wang)
46 - Guokang Chen (Thay: Haochang Cai)
46 - Junfeng Li
80 - Chaosheng Yang (Thay: Chisom Egbuchunam)
81 - Liang Huo (Thay: Yihu Yang)
88
- Rongjun Xiang (Thay: Yiwei Wang)
51 - Song Wang (Thay: Yang Zihan)
61 - Deming Li (Thay: Zhao Shenao)
61 - Deming Li
62 - Deming Li (Kiến tạo: Issa Kallon)
90+2'
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Meizhou Hakka (5-4-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Wang Wei (21), Liao Junjian (6), Wen Junjie (2), Yihu Yang (17), Chisom Egbuchulam (11), Haochang Chai (28), Liang Shi (13), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25)
Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Yiwei Wang (43), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Hai Yu (21), Zhao Shenao (47), Abraham Halik (36), Yang Zihan (68), Matias Vargas (24), Issa Kallon (34), Cherif Ndiaye (10)
Thay người | |||
46’ | Wei Wang Li Junfeng | 51’ | Yiwei Wang Rongjun Xiang |
46’ | Haochang Cai Guokang Chen | 61’ | Zhao Shenao Deming Li |
81’ | Chisom Egbuchunam Yang Chaosheng | 61’ | Yang Zihan Song Wang |
88’ | Yihu Yang Liang Huo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mai Gaoling | Yuxuan Tang | ||
Xiongtao Deng | Kun Liang | ||
Guo Yi | Anjie Xi | ||
Yin Congyao | Rongjun Xiang | ||
Liang Xueming | Deming Li | ||
Cui Wei | Yulong Wang | ||
Li Junfeng | Song Wang | ||
Yang Chaosheng | |||
Yilin Yang | |||
Liang Huo | |||
Guokang Chen | |||
Lei Xu |
Nhận định Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại