- Chen Jie (Thay: Liang Shi)
46 - Weihui Rao (Thay: Chen Zhechao)
58 - Yang Chaosheng (Thay: Ye Chugui)
80 - Guokang Chen (Thay: Yongjia Li)
80 - Yin Congyao (Thay: Liao Junjian)
90
- Jiang Shenglong
27 - Xu Haoyang
36 - Cao Yunding (Thay: Yu Hanchao)
73 - Aidi Fulangxisi (Thay: Cui Lin)
80 - Haijian Wang
84 - Cephas Malele
87 - Jin Yangyang (Thay: Haijian Wang)
90
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Yongjia Li (38), Liang Shi (13), Ye Chugui (7), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Elguja Lobjanidze (9)
Shanghai Shenhua (4-3-3): Zhen Ma (1), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Cui Lin (21), Xu Haoyang (7), Haijian Wang (33), Xi Wu (15), Joao Carlos Teixeira (10), Cephas Malele (11), Hanchao Yu (20)
Thay người | |||
58’ | Chen Zhechao Weihui Rao | 80’ | Cui Lin Aidi Fulangxisi |
80’ | Yongjia Li Guokang Chen | ||
80’ | Ye Chugui Yang Chaosheng | ||
90’ | Liao Junjian Yin Congyao |
Cầu thủ dự bị | |||
Quanbo Guo | Yaxiong Bao | ||
Cui Wei | Qinghao Xue | ||
Yilin Yang | Zhang Wei | ||
Guokang Chen | Jiajun Bai | ||
Weihui Rao | Yougang Xu | ||
Wang Wei | Xinli Peng | ||
Yin Congyao | Zexiang Yang | ||
Nebojsa Kosovic | Yangyang Jin | ||
Pan Ximing | Junchen Zhou | ||
Daogang Yao | Aidi Fulangxisi | ||
Jie Chen | Yujie Liu | ||
Yang Chaosheng | Yunding Cao |
Nhận định Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại