- Rodrigo Henrique (Kiến tạo: John Mary)
30 - Chaosheng Yang (Thay: Jie Chen)
46 - Ziyi Tian
61 - Weihui Rao (Thay: Ziyi Tian)
75 - Rodrigo Henrique
83 - Yihu Yang (Thay: Chugui Ye)
87
- Hui Zhang (Thay: Tao Zhang)
46 - Zhipeng Jiang
58 - Yiheng Liu (Thay: Romario Balde)
67 - Hui Zhang
83 - Ablahan Haliq (Thay: Chao He)
89 - Denny Wang
90+5' - Dianzuo Liu
90+6'
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka (4-3-3): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Ziyi Tian (5), Chen Zhechao (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Chen Jie (30), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28), Rodrigo Henrique (25)
Wuhan Three Towns (4-3-3): Liu Dianzuo (32), Zhang Tao (43), Liu Yiming (18), Ji-su Park (5), Jiang Zhipeng (4), Denny Wang (28), He Chao (21), Darlan Mendes (37), Joca (14), Tao Qianglong (7), Romario (11)
Thay người | |||
46’ | Jie Chen Yang Chaosheng | 46’ | Tao Zhang Hui Zhang |
75’ | Ziyi Tian Weihui Rao | 67’ | Romario Balde Yiheng Liu |
87’ | Chugui Ye Yihu Yang | 89’ | Chao He Haliq Ablahan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yin Congyao | Luo Senwen | ||
Yang Chaosheng | Zhenyang Zhang | ||
Ning Li | Abdurahman Abdukiram Abdukiram | ||
Zhang Sijie | Xia Xiaoxi | ||
Li Yongjia | Hui Zhang | ||
Deng Xiongtao | Jizheng Xiong | ||
Guo Quanbo | Haliq Ablahan | ||
Wang Jianan | Afrden Asqer | ||
Zhiwei Wei | Yiheng Liu | ||
Weihui Rao | Guo Jiayu | ||
Yihu Yang | Xing Chen | ||
Pan Ximing |
Nhận định Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại