- Lawrence Wong
37 - Emin Durakovic (Thay: Lawrence Wong)
61 - Zane Schreiber (Thay: Steven Peter Ugarkovic)
61 - Michael Ghossaini (Thay: Max Caputo)
74 - Harry Politidis (Thay: Marco Tilio)
74
- Joel Anasmo (Thay: Nikola Mileusnic)
60 - Yuto Misao (Thay: Anas Hamzaoui)
60 - Brandon O'Neill (Thay: William Freney)
73 - Takuya Okamoto (Thay: Patrick Wood)
74 - Nathanael Blair (Thay: Trent Ostler)
87
Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Perth Glory
Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Perth Glory
Melbourne City FC (4-4-2): Patrick Beach (33), Nathaniel Atkinson (13), German Ferreyra (22), Aziz Behich (16), Callum Talbot (2), Marco Tilio (23), Mathew Leckie (7), Steven Ugarkovic (6), Kavian Rahmani (47), Max Caputo (17), Lawrence Wong (41)
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Trent Ostler (20), Tomislav Mrcela (29), Tass Mourdoukoutas (4), Anas Hamzaoui (3), Nikola Mileusnic (10), Taras Gomulka (12), William Freney (27), Lachlan Wales (18), Adam Taggart (22), Patrick Wood (23)
Thay người | |||
61’ | Steven Peter Ugarkovic Zane Schreiber | 60’ | Anas Hamzaoui Yuto Misao |
61’ | Lawrence Wong Emin Durakovic | 60’ | Nikola Mileusnic Joel Anasmo |
74’ | Max Caputo Ghossaini | 73’ | William Freney Brandon O'Neill |
74’ | Marco Tilio Harry Politidis | 74’ | Patrick Wood Takuya Okamoto |
87’ | Trent Ostler Nathanael Blair |
Cầu thủ dự bị | |||
James Sigurd Nieuwenhuizen | Cameron Cook | ||
Ghossaini | Kaelan Majekodunmi | ||
Harrison Shillington | Brandon O'Neill | ||
Harry Politidis | Nathanael Blair | ||
Benjamin Dunbar | Yuto Misao | ||
Zane Schreiber | Joel Anasmo | ||
Emin Durakovic | Takuya Okamoto |
Nhận định Melbourne City FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Melbourne City FC
Thành tích gần đây Perth Glory
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại