- Ryan Teague (Kiến tạo: Jason Geria)
14 - Rai (Thay: Daniel Arzani)
62 - Ben Folami (Thay: Daniel Arzani)
62 - Ben Folami (Thay: Fabian Monge)
63 - Rai (Thay: Fabian Monge)
63 - Christopher Ikonomidis (Thay: Nishan Velupillay)
75 - Jake Brimmer (Thay: Bruno Fornaroli)
75 - Jason Geria
83 - Franco Lino (Thay: Jason Geria)
87
- Nicholas Pennington
8 - Finn Surman
18 - (og) Damien Da Silva
41 - Lukas Kelly-Heald
45+4' - Benjamin Old (Thay: Mohamed Al-Taay)
56 - David Ball (Thay: Nicholas Pennington)
56 - Sam Sutton (Thay: Lukas Kelly-Heald)
71 - Jackson Manuel
87 - Jackson Manuel (Thay: Bozhidar Kraev)
87 - Tim Payne
89
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Wellington Phoenix
Melbourne Victory (4-4-1-1): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Stefan Nigro (16), Daniel Arzani (19), Fabian Monge (18), Ryan Teague (25), Nishan Velupillay (17), Zinedine Machach (8), Bruno Fornaroli (10)
Wellington Phoenix (4-3-2-1): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), Bozhidar Kraev (11), Kosta Barbarouses (7), Oskar Zawada (9)
Thay người | |||
62’ | Daniel Arzani Ben Folami | 56’ | Mohamed Al-Taay Ben Old |
63’ | Fabian Monge Rai | 56’ | Nicholas Pennington David Ball |
75’ | Bruno Fornaroli Jake Brimmer | 71’ | Lukas Kelly-Heald Sam Sutton |
75’ | Nishan Velupillay Christopher Ikonomidis | 87’ | Bozhidar Kraev Jackson Manuel |
87’ | Jason Geria Franco Lino |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Lino | Alby Kelly-Heald | ||
Christian Siciliano | Ben Old | ||
Leigh Broxham | David Ball | ||
Rai | Sam Sutton | ||
Jake Brimmer | Isaac Hughes | ||
Christopher Ikonomidis | Fergus Gillion | ||
Ben Folami | Jackson Manuel |
Nhận định Melbourne Victory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Melbourne Victory
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại