- (Pen) Soufiane Rahimi
29 - Bilal El Khannous
57 - Ilias Akhomach (Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli)
63 - Achraf Hakimi (Kiến tạo: Bilal El Khannous)
70 - Eliesse Ben Seghir (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)
73 - El Mehdi Maouboub (Thay: Soufiane Rahimi)
80 - Benjamin Bouchouari (Thay: Amir Richardson)
80 - Yassine Kechta (Thay: Oussama Targhalline)
81 - Benjamin Bouchouari
81 - Akram Nakach (Thay: Ilias Akhomach)
90 - (Pen) El Mehdi Maouboub
90+1'
- Jack McGlynn
15 - Taylor Booth (Thay: Griffin Yow)
66 - Duncan McGuire (Thay: Djordje Mihailovic)
66 - Joshua Atencio (Thay: Jack McGlynn)
71 - Paxten Aaronson
75 - Caleb Wiley (Thay: John Tolkin)
80 - Benjamin Cremaschi (Thay: Paxten Aaronson)
80
Thống kê trận đấu Morocco U23 vs USA U23
Đội hình xuất phát Morocco U23 vs USA U23
Morocco U23 (4-2-3-1): Munir (1), Achraf Hakimi (2), Oussama El Azzouzi (17), Mehdi Boukamir (4), Zakaria El Ouahdi (11), Amir Richardson (18), Oussama Targhalline (14), Ilias Akhomach (10), Bilal El Khannous (8), Abde Ezzalzouli (16), Soufiane Rahimi (9)
USA U23 (4-1-2-3): Patrick Schulte (1), Nathan Harriel (2), Walker Zimmerman (3), Miles Robinson (12), John Tolkin (5), Tanner Tessmann (8), Jack McGlynn (16), Djordje Mihailovic (14), Kevin Paredes (7), Paxten Aaronson (11), Griffin Yow (9)
Thay người | |||
73’ | Abdessamad Ezzalzouli Eliesse Ben Seghir | 66’ | Griffin Yow Taylor Booth |
80’ | Soufiane Rahimi Mehdi Maouhoub | 66’ | Djordje Mihailovic Duncan McGuire |
80’ | Amir Richardson Benjamin Bouchouari | 71’ | Jack McGlynn Joshua Atencio |
81’ | Oussama Targhalline Yassine Kechta | 80’ | Paxten Aaronson Benjamin Cremaschi |
90’ | Ilias Akhomach Akram Nakach | 80’ | John Tolkin Caleb Wiley |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Maouhoub | Gaga Slonina | ||
Rachid Ghanimi | Maximilian Dietz | ||
Akram Nakach | Taylor Booth | ||
Adil Tahif | Duncan McGuire | ||
Benjamin Bouchouari | Benjamin Cremaschi | ||
Eliesse Ben Seghir | Caleb Wiley | ||
Yassine Kechta | Joshua Atencio |
Nhận định Morocco U23 vs USA U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morocco U23
Thành tích gần đây USA U23
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B | |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại