- Mika Biereth
6 - Calum Butcher
44 - Dan Casey
49 - Conor Wilkinson (Thay: Calum Butcher)
61 - Bevis Mugabi (Kiến tạo: Blair Spittal)
68 - Thelonius Bair (Thay: Jonathan Obika)
70 - Georgie Gent (Thay: Stephen O'Donnell)
70 - Harry Paton
72 - Oliver Shaw (Thay: Mika Biereth)
86 - Conor Wilkinson
90+5' - Conor Wilkinson (Kiến tạo: Oliver Shaw)
90+7'
- Lyall Cameron (Kiến tạo: Aaron Donnelly)
30 - Owen Beck (Kiến tạo: Zak Rudden)
34 - Malachi Boateng
80 - Scott Tiffoney (Thay: Jordan McGhee)
81 - Josh Mulligan (Thay: Lyall Cameron)
86 - Zach Robinson (Thay: Zak Rudden)
86 - Zach Robinson
88 - Luke McCowan
90+7'
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee FC
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee FC
Motherwell (3-1-4-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Calum Butcher (66), Stephen O'Donnell (2), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Brodie Spencer (22), Jonathan Obika (9), Mika Biereth (24)
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Antonio Portales (29), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (25), Jordan McGhee (6), Lyall Cameron (10), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Owen Beck (3), Amadou Bakayoko (9), Zak Rudden (20)
Thay người | |||
61’ | Calum Butcher Conor Wilkinson | 81’ | Jordan McGhee Scott Tiffoney |
70’ | Stephen O'Donnell Georgie Gent | 86’ | Lyall Cameron Josh Mulligan |
70’ | Jonathan Obika Theo Bair | 86’ | Zak Rudden Zach Robinson |
86’ | Mika Biereth Oli Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Mohamad Sylla | ||
Georgie Gent | Ryan Howley | ||
Theo Bair | Finlay Robertson | ||
Davor Zdravkovski | Adam Legzdins | ||
Oli Shaw | Cammy Kerr | ||
Dylan Wells | Scott Tiffoney | ||
Luca Ross | Lee Ashcroft | ||
Max Ross | Josh Mulligan | ||
Conor Wilkinson | Zach Robinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại