- Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
46 - Moses Ebiye (Thay: Zach Robinson)
46 - Jair Tavares (Thay: Dan Casey)
61 - Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)
61
- Lyall Cameron
38 - Ryan Astley
71 - Scott Tiffoney (Thay: Lyall Cameron)
71 - Juan Portales
78 - Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray)
80
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee FC
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee FC
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Apostolos Stamatelopoulos (14), Zach Robinson (9)
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Billy Koumetio (20), Ethan Ingram (2), Lyall Cameron (10), Finlay Robertson (19), Scott Fraser (26), Ziyad Larkeche (21), Curtis Main (9), Simon Murray (15)
Thay người | |||
46’ | Zach Robinson Moses Ebiye | 71’ | Lyall Cameron Scott Tiffoney |
46’ | Apostolos Stamatelopoulos Tony Watt | 80’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden |
61’ | Andrew Halliday Tawanda Maswanhise | ||
61’ | Dan Casey Jair Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Jon McCracken | ||
Steve Seddon | Harrison Sharp | ||
Shane Blaney | Scott Tiffoney | ||
Marvin Kaleta | Josh Mulligan | ||
Johnny Koutroumbis | Oluwaseun Adewumi | ||
Moses Ebiye | Sammy Braybrooke | ||
Tony Watt | Seb Palmer-Houlden | ||
Tawanda Maswanhise | Antonio Portales | ||
Jair Tavares | Julien Vetro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại