- Conor Wilkinson (Thay: Thelonius Bair)
61 - Brodie Spencer
70 - Mika Biereth (Thay: Stephen O'Donnell)
75 - Georgie Gent (Thay: Brodie Spencer)
75 - (Pen) Mika Biereth
79 - Callum Slattery
85 - Luca Ross (Thay: Oliver Shaw)
87 - Conor Wilkinson (Kiến tạo: Mika Biereth)
88 - Max Ross (Kiến tạo: Dan Casey)
90+4'
- Scott Allardice
32 - Viktor Loturi
33 - Kyle Turner (Thay: Yan Dhanda)
46 - Eamonn Brophy (Kiến tạo: Kyle Turner)
65 - Simon Murray (Kiến tạo: George Harmon)
73 - Alex Samuel (Thay: Eamonn Brophy)
74 - Jordan White (Thay: Simon Murray)
74 - Scott High (Thay: Scott Allardice)
74 - Viktor Loturi
83 - Dylan Smith (Thay: Connor Randall)
89
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (5-3-2): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Oli Shaw (18), Theo Bair (14)
Ross County (4-3-1-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (4), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), George Harmon (16), Victor Loturi (14), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Eamonn Brophy (27)
Thay người | |||
61’ | Thelonius Bair Conor Wilkinson | 46’ | Yan Dhanda Kyle Turner |
75’ | Stephen O'Donnell Mika Biereth | 74’ | Scott Allardice Scott High |
75’ | Brodie Spencer Georgie Gent | 74’ | Eamonn Brophy Alex Samuel |
87’ | Oliver Shaw Luca Ross | 74’ | Simon Murray Jordan White |
89’ | Connor Randall Dylan Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Mika Biereth | Dylan Smith | ||
Conor Wilkinson | Kyle Turner | ||
Luca Ross | Max Sheaf | ||
Max Ross | Scott High | ||
Calum Butcher | Ben Purrington | ||
Davor Zdravkovski | Ross Munro | ||
Shane Blaney | Alex Samuel | ||
Georgie Gent | Jordan White | ||
Aston Oxborough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại