- Max Johnston (Thay: Shane Blaney)
27 - Callum Slattery
32 - Dean Cornelius
46 - Dean Cornelius (Thay: Stephen O'Donnell)
46 - James Furlong (Thay: Callum Slattery)
46 - Stuart McKinstry
60 - Stuart McKinstry (Thay: Riku Danzaki)
60 - Sean Goss
61 - Jonathan Obika (Thay: Kevin van Veen)
66
- Drey Wright (Kiến tạo: Nicky Clark)
5 - Melker Hallberg (Kiến tạo: Stevie May)
49 - Stevie May
56 - Connor McLennan (Thay: Stevie May)
70 - Graham Carey
80 - Graham Carey (Thay: Melker Hallberg)
80
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Shane Blaney (20), Ricki Lamie (4), Stephen O'Donnell (2), Riku Danzaki (14), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Jack Aitchison (15), Kevin Van Veen (9), Oliver Crankshaw (12)
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Adam Montgomery (19), Daniel Phillips (34), Melker Hallberg (22), Cameron MacPherson (18), Stevie May (7), Nicky Clark (37)
Thay người | |||
27’ | Shane Blaney Max Johnston | 70’ | Stevie May Connor McLennan |
46’ | Stephen O'Donnell Dean Cornelius | 80’ | Melker Hallberg Graham Carey |
46’ | Callum Slattery James Furlong | ||
60’ | Riku Danzaki Stuart McKinstry | ||
66’ | Kevin van Veen Jonathan Obika |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Jamie Murphy | ||
Blair Spittal | Connor McLennan | ||
Stuart McKinstry | Graham Carey | ||
Dean Cornelius | Ali Crawford | ||
Max Johnston | Theo Bair | ||
James Furlong | Zak Rudden | ||
Ross Tierney | David Wotherspoon | ||
Logan Dunachie | James Brown | ||
Jonathan Obika | Ross Sinclair |
Nhận định Motherwell vs St. Johnstone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại