- Wei Liu (Thay: Matheus Bressan)
46 - Haoqian Zheng (Thay: Ruan Yang)
61 - Mingyang Yang (Thay: Jie Wang)
61 - Song Wang (Thay: David Puclin)
68 - Zilei Jiang (Thay: Lucas Morelatto)
83
- Miao Tang (Thay: Xin Tang)
18 - Andrigo (Kiến tạo: Felipe)
39 - Chuang Tang (Thay: Elkeson)
61 - Yanfeng Dong (Thay: Richard Windbichler)
62 - Bin Liu (Thay: Chao Gan)
79 - Manuel Palacios (Thay: Min-Woo Kim)
79 - Tim Chow (Kiến tạo: Andrigo)
90+6'
Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Chengdu Rongcheng
Nantong Zhiyun FC (4-1-4-1): Qinghao Xue (32), Lai Wei (2), Matheus Bressan (14), Jie Wang (3), Huan Liu (19), Kang Cao (25), Ruan Yang (44), David Puclin (16), Lucas Morelatto Da Cruz (8), Romario Balde (11), Gui Hong (28)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Jian Tao (16), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Gan Chao (39), Tim Chow (8), Kim Min-woo (11), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Felipe Silva (21), Elkeson (9)
Thay người | |||
46’ | Matheus Bressan Wei Liu | 18’ | Xin Tang Tang Miao |
61’ | Ruan Yang Haoqian Zheng | 61’ | Elkeson Chuang Tang |
61’ | Jie Wang Ming-Yang Yang | 62’ | Richard Windbichler Yanfeng Dong |
68’ | David Puclin Song Wang | 79’ | Chao Gan Liu Bin |
83’ | Lucas Morelatto Zilei Jiang | 79’ | Min-Woo Kim Manuel Emilio Palacios Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tian Li | Hetao Hu | ||
Jiahao David Wang | Xiaofeng Geng | ||
Haoqian Zheng | Chuang Tang | ||
Zilei Jiang | Junchen Gou | ||
Zheng Zhiyun | Liu Bin | ||
Zhongyi Qiu | Wang Chu | ||
Xiangbin Li | Manuel Emilio Palacios Murillo | ||
Li Huayang | Guichao Wu | ||
Ming-Yang Yang | Yintao Liu | ||
Sheng Ma | Tang Miao | ||
Song Wang | Yanfeng Dong | ||
Wei Liu | Rui Gan |
Nhận định Nantong Zhiyun FC vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại