Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Johan Rojas (Kiến tạo: Manuel Mayorga)
16 - Alejandro Andrade
26 - Diber Cambindo (Kiến tạo: Kevin Rosero)
33 - Ricardo Monreal (Thay: Johan Rojas)
51 - Kevin Rosero
57 - Tomas Badaloni (Thay: Diber Cambindo)
65 - Alexis Pena (Thay: Kevin Rosero)
85 - Raul Sandoval (Thay: Jose Paradela)
90 - Alan Montes (Thay: Manuel Mayorga)
90 - Ezequiel Unsain
90+8'
- Ivan Moreno (Thay: Sebastian Santos)
46 - Emiliano Ariel Rigoni (Thay: Paul Bellon)
46 - Jhonder Cadiz (Kiến tạo: James Rodriguez)
75 - Ettson Ayon (Thay: Nicolas Fonseca)
79 - Jesus Hernandez (Thay: Andres Guardado)
89 - Carlos Cisneros (Thay: Salvador Reyes)
89 - Jose David Ramirez
90+10'
Thống kê trận đấu Necaxa vs Leon
Diễn biến Necaxa vs Leon
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jose David Ramirez.
Thẻ vàng cho Ezequiel Unsain.
Jose Paradela rời sân và được thay thế bởi Raul Sandoval.
Manuel Mayorga rời sân và được thay thế bởi Alan Montes.
Salvador Reyes rời sân và được thay thế bởi Carlos Cisneros.
Andres Guardado rời sân và được thay thế bởi Jesus Hernandez.
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Alexis Pena.
Nicolas Fonseca rời sân và được thay thế bởi Ettson Ayon.
James Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jhonder Cadiz đã ghi bàn!
Diber Cambindo rời sân và được thay thế bởi Tomas Badaloni.
Thẻ vàng cho Kevin Rosero.
Johan Rojas rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.
Paul Bellon rời sân và được thay thế bởi Emiliano Ariel Rigoni.
Sebastian Santos rời sân và được thay thế bởi Ivan Moreno.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kevin Rosero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alejandro Andrade nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alejandro Andrade nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Manuel Mayorga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Johan Rojas đã ghi bàn!
Liệu Leon có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát Necaxa vs Leon
Necaxa (3-5-1-1): Ezequiel Unsain (22), Alejandro Mayorga (5), Alejandro Andrade (13), Diego De Buen (14), Emilio Lara (26), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Johan Rojas (21), Jose Paradela (10), Diber Cambindo (27)
Leon (4-2-3-1): Oscar Jimenez (12), Sebastian Santos (31), Stiven Barreiro (21), Paul Bellon Saracho (25), Salvador Reyes (26), Nicolas Fonseca (4), Andrés Guardado (18), Rodrigo Echeverría (20), James Rodríguez (10), Stiven Mendoza (11), Jhonder Cádiz (29)
Thay người | |||
51’ | Johan Rojas Ricardo Monreal | 46’ | Sebastian Santos Ivan Moreno |
65’ | Diber Cambindo Tomas Badaloni | 46’ | Paul Bellon Emiliano Rigoni |
85’ | Kevin Rosero Alexis Pena | 79’ | Nicolas Fonseca Ettson Ayon |
90’ | Manuel Mayorga Alan Montes | 89’ | Andres Guardado Daniel Hernández |
90’ | Jose Paradela Raul Sandoval | 89’ | Salvador Reyes Carlos Cisneros |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Monreal | Edgar Guerra | ||
Alexis Pena | Ivan Moreno | ||
Jesus Alcantar | Ettson Ayon | ||
Alan Montes | Mauricio Isais | ||
Luis Jimenez | Emiliano Rigoni | ||
Raul Sandoval | Daniel Hernández | ||
Tomas Badaloni | Carlos Cisneros | ||
Leonardo Becerra | Alfonso Blanco | ||
Joshua Palacios | David Ramirez | ||
Pavel Perez | Jose Saldamando |
Nhận định Necaxa vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Necaxa
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | H T T B B | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H | |
3 | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 24 | T T B T T | |
4 | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T | |
5 | 12 | 7 | 0 | 5 | 5 | 21 | T T B B T | |
6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B | |
9 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H | |
10 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H | |
11 | | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T H H B | |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T B B T T | |
14 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -7 | 13 | B B T B T |
15 | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T | |
16 | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | T B B B B | |
17 | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | H B T B T | |
18 | | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại