- Kota Mizunuma (Kiến tạo: Lachlan Bayliss)
22 - Eli Adams
38 - Clayton Taylor
51
- Waleed Shour
29 - Hosine Bility
30 - Jay O'Shea
44 - Nathan Amanatidis (Thay: Florin Berenguer)
46 - Austin Ludwik (Thay: Louis Zabala)
70 - Asumah Abubakar-Ankra (Thay: Ben Halloran)
70
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Brisbane Roar FC
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Brisbane Roar FC
Newcastle Jets (3-4-3): Noah James (21), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Kota Mizunuma (18), Callum Timmins (19), Lachlan Bayliss (37), Daniel Wilmering (23), Eli Adams (7), Lachlan Rose (9), Clayton Taylor (13)
Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Walid Shour (8), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Ben Halloran (27), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Keegan Jelacic (23), Florin Berenguer (10), Henry Hore (13)
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Scott | Matt Acton | ||
Matthew Angelo Scarcella | Asumah Abubakar | ||
Wellissol | Nathan Amanatidis | ||
Charles M'Mombwa | Jacob Brazete | ||
Ben Gibson | Jack Hingert | ||
Will Dobson | Austin Ludwik | ||
Garang Arou | Adam Zimarino |
Nhận định Newcastle Jets vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại