- Mark Natta
21 - Kota Mizunuma (Thay: Phillip Cancar)
42 - Lachlan Bayliss
45+1' - Lachlan Rose (Thay: Ben Gibson)
46 - (Pen) Kostandinos Grozos
90+9' - Clayton Taylor
90+14' - Lachlan Rose (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
90+20'
- Ryan Teague
44 - Adama Traore
57 - Daniel Arzani (Thay: Zinedine Machach)
70 - Reno Piscopo (Thay: Nishan Velupillay)
75 - Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)
75 - Mitchell Langerak
82 - Fabian Monge (Thay: Adama Traore)
90 - Jing Reec (Thay: Ryan Teague)
90
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Melbourne Victory
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Melbourne Victory
Newcastle Jets (4-3-3): Noah James (21), Thomas Aquilina (39), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Lachlan Bayliss (37), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Eli Adams (7), Ben Gibson (22), Clayton Taylor (13)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Mitchell James Langerak (1), Joshua Rawlins (22), Roderick Miranda (21), Brendan Hamill (5), Adam Traore (3), Jordi Valadon (14), Ryan Teague (6), Nishan Velupillay (17), Zinedine Machach (8), Clarismario Rodrigus (11), Nikos Vergos (9)
Thay người | |||
42’ | Phillip Cancar Kota Mizunuma | 70’ | Zinedine Machach Daniel Arzani |
46’ | Ben Gibson Lachlan Rose | 75’ | Nikolaos Vergos Bruno Fornaroli |
75’ | Nishan Velupillay Reno Piscopo | ||
90’ | Ryan Teague Jing Reec | ||
90’ | Adama Traore Fabian Monge |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Scott | Jack Duncan | ||
Will Dobson | Daniel Arzani | ||
Charles M'Mombwa | Bruno Fornaroli | ||
Kota Mizunuma | Jing Reec | ||
Lachlan Rose | Fabian Monge | ||
Wellissol | Reno Piscopo | ||
Matthew Angelo Scarcella | Kayne Razmovski |
Nhận định Newcastle Jets vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Thành tích gần đây Melbourne Victory
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại