- Trent Buhagiar (Kiến tạo: Dane Ingham)
9 - Trent Buhagiar (Kiến tạo: Kostandinos Grozos)
22 - Apostolos Stamatelopoulos
45+1' - Apostolos Stamatelopoulos
58 - Brandon O'Neill (Thay: Callum Timmins)
59 - Archie Goodwin (Thay: Trent Buhagiar)
59 - Daniel Wilmering (Thay: Clayton Taylor)
85 - Thomas Aquilina
90+2'
- Matthew Grimaldi (Thay: Riku Danzaki)
40 - Jacob Tratt
45 - Michael Ruhs (Thay: Steven Lustica)
64 - Connor O'Toole (Thay: Kane Vidmar)
78 - Rhys Bozinovski (Thay: Matthew Grimaldi)
79
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Western United FC
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Western United FC
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Clayton Taylor (13), Trent Buhagiar (7), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Western United FC (4-4-2): Thomas Heward-Belle (1), Jacob Tratt (27), Tomoki Imai (6), Kane Vidmar (22), Ben Garuccio (17), Lachlan Wales (8), Steven Lustica (10), Angus Thurgate (32), Riku Danzaki (77), Daniel Penha (11), Noah Botic (38)
Thay người | |||
59’ | Trent Buhagiar Archie Goodwin | 40’ | Rhys Bozinovski Matthew Grimaldi |
59’ | Callum Timmins Brandon O'Neill | 64’ | Steven Lustica Michael Ruhs |
85’ | Clayton Taylor Daniel Wilmering | 78’ | Kane Vidmar Connor O'Toole |
79’ | Matthew Grimaldi Rhys Bozinovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Vidic | Matthew Sutton | ||
Archie Goodwin | Rhys Bozinovski | ||
Carl Jenkinson | Matthew Grimaldi | ||
Daniel Wilmering | Connor O'Toole | ||
Daniel Stynes | Michael Ruhs | ||
Michael Weier | Jake Najdovski | ||
Brandon O'Neill | Max Bisetto |
Nhận định Newcastle Jets vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại