- Einar Galilea
8 - Vinko Petkovic (Kiến tạo: Facundo Caceres)
26 - Advan Kadusic
40 - Mumba Prince (Thay: Oleksandr Petrusenko)
70 - Luka Marin
71 - Frano Mlinar
75 - Filip Antovski (Thay: Luka Marin)
76 - Tino Blaz Laus (Thay: Advan Kadusic)
85
- Haris Vuckic (Kiến tạo: Prince Obeng Ampem)
5 - Mario Vrancic
47 - Denis Busnja (Thay: Nais Djouahra)
64 - Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Haris Vuckic)
65 - Mateo Pavlovic
81 - Lindon Selahi
85 - Adrian Liber (Thay: Veldin Hodza)
88
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka
Thay người | |||
70’ | Oleksandr Petrusenko Mumba Prince | 64’ | Nais Djouahra Denis Busnja |
76’ | Luka Marin Filip Antovski | 65’ | Haris Vuckic Jorge Leonardo Obregon Rojas |
85’ | Advan Kadusic Tino Blaz Laus | 88’ | Veldin Hodza Adrian Liber |
Cầu thủ dự bị | |||
Tino Blaz Laus | Denis Busnja | ||
Ivan Lucic | Duje Dujmovic | ||
Filip Antovski | Roko Jurisic | ||
Bartol Barisic | Bernard Karrica | ||
Mumba Prince | Adrian Liber | ||
Kristijan Kopljar | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Marin Zgomba | Ivan Smolcic | ||
Rovis Mihael | Nikita Vlasenko | ||
Luka Bradaric | Matej Vuk | ||
Antonio Mauric | Martin Zlomislic | ||
Lorenzo Travaglia | Mislav Zadro | ||
Jan Paus-Kunst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại