- Ante Erceg
43 - Reda Boultam (Thay: Matej Vuk)
46 - Oleksandr Petrusenko
57 - Frano Mlinar
71 - Darwin Matheus (Thay: Luka Marin)
75 - Abdallahi Mahmoud (Thay: Facundo Caseres)
75 - Tomislav Duvnjak (Thay: Dario Maresic)
82 - Monsef Bakrar (Thay: Advan Kadusic)
88 - Einar Galilea
89 - Ante Erceg
90+1'
- Niko Jankovic (Kiến tạo: Matija Frigan)
22 - Emmanuel Banda
45+1' - Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem)
73 - Mato Stanic (Thay: Emmanuel Banda)
73 - Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Matija Frigan)
85 - Nais Djouahra (Thay: Antonio Marin)
85 - Ivan Smolcic (Thay: Niko Jankovic)
90 - (Pen) Niko Jankovic
90+5'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Matej Vuk Reda Boultam | 73’ | Emmanuel Banda Mato Stanic |
75’ | Luka Marin Darwin Matheus | 73’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic |
75’ | Facundo Caseres Abdallahi Mahmoud | 85’ | Matija Frigan Jorge Leonardo Obregon Rojas |
82’ | Dario Maresic Tomislav Duvnjak | 85’ | Antonio Marin Nais Djouahra |
88’ | Advan Kadusic Monsef Bakrar | 90’ | Niko Jankovic Ivan Smolcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Coric | Martin Zlomislic | ||
Jan Paus-Kunst | Matej Mitrovic | ||
Tomislav Duvnjak | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Reda Boultam | Andrija Vukcevic | ||
Monsef Bakrar | Anton Kresic | ||
Darwin Matheus | Mato Stanic | ||
Zoran Josipovic | Ivan Smolcic | ||
Iurie Iovu | Andro Babic | ||
Abdallahi Mahmoud | Alen Grgic | ||
Marin Zgomba | Deni Juric | ||
Luka Bradaric | Nais Djouahra | ||
Ante Majstorovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại