- (VAR check)
18 - Vladan Bubanja
21 - Robert Mudrazija
34 - Robert Mudrazija
37 - Marin Soticek (Kiến tạo: Art Smakaj)
43 - Feta Fetai (Thay: Lirim Kastrati)
81 - Marko Vranjkovic (Thay: Marin Leovac)
81 - Ivan Canjuga (Thay: Robert Mudrazija)
90 - Marin Soticek
90+6'
- Stjepan Radeljic
36 - Matej Mitrovic (Thay: Stjepan Radeljic)
46 - Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric)
46 - Marco Pasalic (Thay: Lindon Selahi)
46 - Niko Jankovic (Thay: Franjo Ivanovic)
57 - Jorge Obregon (Kiến tạo: Matej Mitrovic)
67 - Ivan Smolcic
69 - Niko Jankovic
71 - Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk)
81
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Vladan Bubanja (29), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (4), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Lirim Kastrati (16), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Marin Soticek (19)
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Franjo Ivanovic (89), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Mirko Maric (24)
Thay người | |||
81’ | Marin Leovac Marko Vranjkovic | 46’ | Mirko Maric Jorge Obregon |
81’ | Lirim Kastrati Feta Fetai | 46’ | Lindon Selahi Marco Pasalic |
90’ | Robert Mudrazija Ivan Canjuga | 46’ | Stjepan Radeljic Matej Mitrovic |
57’ | Franjo Ivanovic Niko Jankovic | ||
81’ | Toni Fruk Bruno Bogojevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kukavica | Martin Zlomislic | ||
Ivan Canjuga | Alen Grgic | ||
Marko Vranjkovic | Bruno Bogojevic | ||
Balsa Toskovic | Jorge Obregon | ||
Feta Fetai | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Viktor Kanizaj | Emir Dilaver | ||
Antonio Bazdaric | Dejan Petrovic | ||
Blaz Boskovic | Marijan Cabraja | ||
Matej Matic | Marco Pasalic | ||
Zvonimir Subaric | Emmanuel Banda | ||
Krunoslav Hendija | Niko Jankovic | ||
Matej Mitrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại