- Josip Pivaric
44 - Indrit Tuci (Thay: Silvio Gorican)
64 - Jon Mersinaj
74 - Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)
82 - Mario Veljaca (Thay: Ibrahim Aliyu)
82 - Vladan Bubanja (Thay: Indrit Tuci)
90
- Ante Crnac
45+1' - Arber Hoxha
46 - Matthias Fanimo (Thay: Ante Crnac)
57 - Marko Zuljevic (Thay: Arber Hoxha)
57 - Tomislav Bozic
58 - Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj)
67 - Mateo Kocijan (Thay: Mario Marina)
67 - Mateo Kocijan (Kiến tạo: Marko Zuljevic)
80 - Jakov Basic (Thay: Mihail Caimacov)
85
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
Thay người | |||
64’ | Vladan Bubanja Indrit Tuci | 57’ | Ante Crnac Matthias Fanimo |
82’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic | 57’ | Arber Hoxha Marko Zuljevic |
82’ | Ibrahim Aliyu Mario Veljaca | 67’ | Mario Marina Mateo Kocijan |
90’ | Indrit Tuci Vladan Bubanja | 67’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic |
85’ | Mihail Caimacov Jakov Basic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hajdin Salihu | Jakov Basic | ||
Indrit Tuci | Matthias Fanimo | ||
Art Smakaj | Marko Zuljevic | ||
Ivan Milicevic | Mateo Kocijan | ||
Nikola Soldo | Josip Mihalic | ||
Marko Vranjkovic | Filip Hlevnjak | ||
Mario Veljaca | Ivan Covic | ||
Vladan Bubanja | Luka Bransteter | ||
Krsevan Santini | Seid Behram | ||
Marin Soticek | Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại