- Ivan Milicevic
44 - (og) Vinko Soldo
47 - Sandro Kulenovic (Thay: Lukas Kacavenda)
66 - Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic)
79 - Marko Vranjkovic (Thay: Silvio Gorican)
90
- Ivan Krstanovic (Thay: Benedikt Mioc)
65 - Filip Hlevnjak (Thay: Nikola Jambor)
65 - Antonio Bosec
65 - Tomislav Bozic
84 - Marko Martinaga (Thay: Talys Alves Pereira Oliveira)
86 - Jakov Basic (Thay: Mario Marina)
86 - Vlasic Frano (Thay: Mateo Kocijan)
90
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
Thay người | |||
66’ | Lukas Kacavenda Sandro Kulenovic | 65’ | Nikola Jambor Filip Hlevnjak |
79’ | Luka Stojkovic Jakov-Anton Vasilj | 65’ | Benedikt Mioc Ivan Krstanovic |
90’ | Silvio Gorican Marko Vranjkovic | 86’ | Talys Alves Pereira Oliveira Marko Martinaga |
86’ | Mario Marina Jakov Basic | ||
90’ | Mateo Kocijan Vlasic Frano |
Cầu thủ dự bị | |||
Hajdin Salihu | Nikola Turanjanin | ||
Marin Soticek | Marko Martinaga | ||
Sandro Kulenovic | Jakov Basic | ||
Indrit Tuci | Antonio Perosevic | ||
Art Smakaj | Antun Markovic | ||
Justin De Haas | Vlasic Frano | ||
Marko Hanuljak | Filip Hlevnjak | ||
Fabijan Krivak | Novak Tepsic | ||
Marko Vranjkovic | Ivan Susak | ||
Jakov-Anton Vasilj | Ioannis Christopoulos | ||
Zvonimir Subaric | Marco Boras | ||
Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại