- Domagoj Drozdek
17 - Michele Sego
30 - Domagoj Drozdek (Kiến tạo: Luka Skaricic)
59 - Marko Dabro (Thay: Michele Sego)
62 - Mario Marina (Thay: Karlo Lusavec)
76 - Marko Vukcevic
81 - Marko Vukcevic
86 - Jurica Poldrugac (Thay: Domagoj Drozdek)
90 - Sven Lesjak (Thay: Dimitar Mitrovski)
90 - Luka Skaricic
90+2'
- Niko Jankovic
45 - Marko Pjaca (Thay: Bruno Bogojevic)
46 - Matej Mitrovic (Thay: Dejan Petrovic)
46 - Toni Fruk (Thay: Dejan Petrovic)
46 - Lindon Selahi
48 - Niko Galesic
52 - Franjo Ivanovic (Thay: Mirko Maric)
65 - Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)
65 - Alen Grgic (Thay: Danilo Veiga)
79 - Franjo Ivanovic
88
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rijeka
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rijeka
NK Varazdin (3-4-3): Oliver Zelenika (1), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (28), Marko Vukcevic (19), Karlo Lusavec (14), Igor Postonjski (8), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (17), Michele Sego (11), Domagoj Drozdek (9)
Rijeka (4-4-2): Nediljko Labrovic (1), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Emir Dilaver (66), Niko Galesic (5), Marijan Cabraja (32), Bruno Bogojevic (30), Dejan Petrovic (16), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Jorge Obregon (9), Mirko Maric (24)
Thay người | |||
62’ | Michele Sego Marko Dabro | 46’ | Dejan Petrovic Toni Fruk |
76’ | Karlo Lusavec Mario Marina | 46’ | Bruno Bogojevic Marko Pjaca |
90’ | Dimitar Mitrovski Sven Lesjak | 65’ | Mirko Maric Franjo Ivanovic |
90’ | Domagoj Drozdek Jurica Poldrugac | 65’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda |
79’ | Danilo Veiga Alen Grgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Levanic | Momo Yansane | ||
Niko Domjanic | Franjo Ivanovic | ||
Tomislav Gudelj | Marco Pasalic | ||
Mario Marina | Damjan Pavlovic | ||
Marko Dabro | Ivan Smolcic | ||
David Mistrafovic | Alen Grgic | ||
Leonard Vuk | Toni Fruk | ||
Sven Lesjak | Marko Pjaca | ||
Jurica Poldrugac | Emmanuel Banda | ||
Josip Silic | Matej Mitrovic | ||
Lovro Kitin | |||
Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại