Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Levan Shengelia 23 | |
![]() Marko Bakic 33 | |
![]() Nicholas Gioacchini (Thay: Oluwatobiloba Alagbe) 46 | |
![]() Francesc Regis (Thay: Nikolaos Kaltsas) 46 | |
![]() Eder Gonzalez 52 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 62 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Giannis Theodosoulakis) 67 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Marko Bakic) 67 | |
![]() (Pen) Julian Bartolo 79 | |
![]() Julian Bartolo 79 | |
![]() Francesc Regis 80 | |
![]() Ilias Chatzitheodoridis 80 | |
![]() Francesc Regis (Kiến tạo: Diamantis Chouchoumis) 86 | |
![]() Theofanis Tsandaris (Thay: Julian Bartolo) 87 | |
![]() Giannis Apostolakis (Thay: Taxiarchis Fountas) 88 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Miki Munoz) 90 |
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Asteras Tripolis
OFI Crete (4-2-3-1): Daniel Naumov (1), Borja Gonzalez Tejada (17), Giannis Christopoulos (22), Jordan Silva (30), Ilias Chatzitheodoridis (12), Zisis Karachalios (6), Marko Bakic (88), Levan Shengelia (27), Thanasis Androutsos (14), Taxiarchis Fountas (11), Giannis Theodosoulakis (46)
Asteras Tripolis (4-4-2): Panagiotis Tsintotas (16), Diamantis Chouchoumis (3), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Simon Deli (15), Federico Alvarez (29), Nikolaos Kaltsas (20), Eder Gonzalez Tortella (10), Miki Munoz (22), Anastasios Chatzigiovannis (21), Julian Bartolo (7), Oluwatobiloba Alagbe (69)


Thay người | |||
67’ | Marko Bakic Juan Neira | 46’ | Nikolaos Kaltsas Crespi |
67’ | Giannis Theodosoulakis Andrew Jung | 46’ | Oluwatobiloba Alagbe Nicholas Gioacchini |
88’ | Taxiarchis Fountas Giannis Apostolakis | 62’ | Anastasios Chatzigiovanis Nikolaos Zouglis |
87’ | Julian Bartolo Theofanis Tzandaris | ||
90’ | Miki Munoz Evgeni Yablonski |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolaos Christogeorgos | Theofilos Kakadiaris | ||
Nikolaos Marinakis | Pepe Castano | ||
Kevin Lewis | Ruben Garcia | ||
Vasilis Lampropoulos | Udom Edem Ekerette | ||
Matheus Bressan | Theofanis Tzandaris | ||
Giannis Apostolakis | Evgeni Yablonski | ||
Juan Neira | Nikolaos Zouglis | ||
Andrew Jung | Crespi | ||
Manos Chnaris | Nicholas Gioacchini |
Diễn biến OFI Crete vs Asteras Tripolis
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Yablonski.
Taxiarchis Fountas rời sân và được thay thế bởi Giannis Apostolakis.
Julian Bartolo rời sân và được thay thế bởi Theofanis Tsandaris.
Diamantis Chouchoumis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francesc Regis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ilias Chatzitheodoridis.

Thẻ vàng cho Francesc Regis.

V À A A O O O - Julian Bartolo đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Julian Bartolo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Marko Bakic rời sân và được thay thế bởi Juan Angel Neira.
Giannis Theodosoulakis rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Anastasios Chatzigiovanis rời sân và được thay thế bởi Nikolaos Zouglis.

Thẻ vàng cho Eder Gonzalez.
Nikolaos Kaltsas rời sân và được thay thế bởi Francesc Regis.
Oluwatobiloba Alagbe rời sân và được thay thế bởi Nicholas Gioacchini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marko Bakic.

Thẻ vàng cho Levan Shengelia.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OFI Crete
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại