- Adrian Leon Barisic (Kiến tạo: Mijo Caktas)
2 - Dion Drena Beljo
3 - Mijo Caktas
45 - Adrian Leon Barisic
69 - Diego Hernandez Barriuso (Thay: Vedran Jugovic)
69 - Slavko Bralic (Thay: Adrian Leon Barisic)
74 - Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac)
74 - Laszlo Kleinheisler (Kiến tạo: Slavko Bralic)
80 - Nikola Janjic (Thay: Sime Grzan)
84 - Ognjen Bakic (Thay: Darko Nejasmic)
84
- Art Smakaj
41 - Jon Mersinaj (Thay: Josip Pivaric)
46 - Jakov-Anton Vasilj (Thay: Marin Soticek)
46 - Indrit Tuci (Thay: Ibrahim Aliyu)
46 - Gabriel Groznica (Thay: Marko Vranjkovic)
56 - Luka Stojkovic (Thay: Art Smakaj)
85 - Jakov-Anton Vasilj
86 - Branimir Cipetic
90+2'
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Lokomotiva
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
69’ | Vedran Jugovic Diego Hernandez Barriuso | 46’ | Josip Pivaric Jon Mersinaj |
74’ | Marin Leovac Mario Jurcevic | 46’ | Ibrahim Aliyu Indrit Tuci |
74’ | Adrian Leon Barisic Slavko Bralic | 46’ | Marin Soticek Jakov-Anton Vasilj |
84’ | Sime Grzan Nikola Janjic | 56’ | Marko Vranjkovic Gabriel Groznica |
84’ | Darko Nejasmic Ognjen Bakic | 85’ | Art Smakaj Luka Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Bartolec | Mate Males | ||
Diego Hernandez Barriuso | Jon Mersinaj | ||
Ivan Fiolic | Indrit Tuci | ||
Nikola Janjic | Blaz Boskovic | ||
Mario Jurcevic | Gabriel Groznica | ||
Petar Brlek | Luka Stojkovic | ||
Ognjen Bakic | Vladan Bubanja | ||
Slavko Bralic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Kristian Fucak | Zvonimir Subaric | ||
Marko Malenica | Krsevan Santini | ||
Josip Spoljaric | |||
Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại