- Josip Spoljaric (Kiến tạo: Mihael Zaper)
9 - Filip Zivkovic (Thay: Josip Spoljaric)
73 - (VAR check)
90+3'
- (Pen) Matija Frigan
39 - Andrija Vukcevic
45+1' - Niko Galesic
61 - Adrian Liber (Thay: Lindon Selahi)
72 - Deni Juric (Thay: Prince Obeng Ampem)
73 - Emmanuel Banda (Thay: Niko Jankovic)
90 - Dominik Simcic (Thay: Matija Frigan)
90
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Thay người | |||
73’ | Josip Spoljaric Filip Zivkovic | 72’ | Lindon Selahi Adrian Liber |
73’ | Prince Obeng Ampem Deni Juric | ||
90’ | Niko Jankovic Emmanuel Banda | ||
90’ | Matija Frigan Dominik Simcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Babic | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Ognjen Bakic | Emmanuel Banda | ||
Marko Baresic | Deni Juric | ||
Ivan Fiolic | Adrian Liber | ||
Diego Hernandez Barriuso | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Nikola Janjic | Niko Gajzler | ||
Marko Malenica | Anton Kresic | ||
Nail Omerovic | Dominik Simcic | ||
Mile Skoric | Ivan Smolcic | ||
Mihret Topcagic | Andro Babic | ||
Filip Zivkovic | Duje Dujmovic | ||
Domagoj Bukvic | Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại