- Laszlo Kleinheisler
38 - Danijel Loncar
69 - Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)
70 - Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac)
70 - Mario Jurcevic
84 - Sime Grzan (Thay: Ramon Mierez)
85 - Antonio Mance (Thay: Ramon Mierez)
85 - Diego Hernandez Barriuso (Thay: Mihael Zaper)
85 - Diego Hernandez Barriuso
90
- Stefan Peric
42 - Dino Skorup (Thay: Niko Rak)
57 - Mislav Matic
62 - Marcos David Mina Lucumi
64 - Josip Kvesic (Thay: Mislav Matic)
72 - Burgui (Thay: Marcel Canadi)
72 - Burgui
78 - Martin Pajic (Thay: Haruki Arai)
90 - Leon Krekovic (Thay: Ivan Delic)
90
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Thay người | |||
70’ | Marin Leovac Mario Jurcevic | 57’ | Niko Rak Dino Skorup |
70’ | Darko Nejasmic Petar Brlek | 72’ | Mislav Matic Josip Kvesic |
85’ | Mihael Zaper Diego Hernandez Barriuso | 72’ | Marcel Canadi Burgui |
85’ | Ramon Mierez Sime Grzan | 90’ | Ivan Delic Leon Krekovic |
85’ | Ramon Mierez Antonio Mance | 90’ | Haruki Arai Martin Pajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Malenica | Antonio Djakovic | ||
Diego Hernandez Barriuso | Josip Kvesic | ||
Amer Hiros | Leon Krekovic | ||
Mijo Caktas | Dino Skorup | ||
Nikola Janjic | Burgui | ||
Sime Grzan | Ivan Dolcek | ||
Mario Jurcevic | Nace Koprivnik | ||
Petar Brlek | Matija Rom | ||
Kristian Fucak | Martin Pajic | ||
Adrian Leon Barisic | Sacha Marasovic | ||
Kristijan Lovric | Karlo Speljak | ||
Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại