Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aaron Zehnter (Kiến tạo: Filip Bilbija)
2 - (Pen) Raphael Obermair
8 - Filip Bilbija (Kiến tạo: Aaron Zehnter)
15 - Ilyas Ansah
36 - Sven Michel (Thay: Ilyas Ansah)
45 - Laurin Curda
50 - Adriano Grimaldi (Thay: Marvin Mehlem)
66 - Mattes Hansen (Thay: Martin Ens)
66 - Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Aaron Zehnter)
73 - Sebastian Klaas (Thay: Filip Bilbija)
79 - Adriano Grimaldi
84 - Luca Herrmann (Thay: Raphael Obermair)
85 - Sven Michel
89 - Aaron Zehnter (Kiến tạo: Mattes Hansen)
90+5'
- (Pen) Daniel Hanslik
45+1' - Ragnar Ache
45+8' - Tim Breithaupt
55 - Ragnar Ache (Kiến tạo: Luca Sirch)
61 - Daisuke Yokota (Thay: Kenny Prince Redondo)
64 - Leon Robinson (Thay: Filip Kaloc)
65 - Grant-Leon Ranos (Thay: Jean Zimmer)
85 - Faride Alidou (Thay: Luca Sirch)
85 - Julian Krahl
89+5' - Julian Krahl
90 - Simon Simoni (Thay: Julian Krahl)
90
Thống kê trận đấu Paderborn vs Kaiserslautern
Diễn biến Paderborn vs Kaiserslautern
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Julian Krahl rời sân và được thay thế bởi Simon Simoni.
Mattes Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Zehnter đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julian Krahl.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Julian Krahl.
V À A A O O O - Sven Michel đã ghi bàn!
Luca Sirch rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Raphael Obermair rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Thẻ vàng cho Adriano Grimaldi.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
Aaron Zehnter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Grimaldi đã ghi bàn!
Martin Ens rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Kenny Prince Redondo rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Luca Sirch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tim Breithaupt.
Thẻ vàng cho Laurin Curda.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Daniel Hanslik từ Kaiserslautern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Thẻ vàng cho Ilyas Ansah.
Thẻ vàng cho Ilyas Ansah.
Aaron Zehnter đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Raphael Obermair từ Paderborn thực hiện thành công quả penalty!
Filip Bilbija đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aaron Zehnter đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paderborn vs Kaiserslautern
Paderborn (3-5-2): Manuel Riemann (1), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Martin Ens (43), Santiago Castaneda (5), Marvin Mehlem (6), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Ilyas Ansah (29)
Kaiserslautern (3-5-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Kenny Prince Redondo (11), Tim Breithaupt (16), Filip Kaloc (26), Florian Kleinhansl (3), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
45’ | Ilyas Ansah Sven Michel | 64’ | Kenny Prince Redondo Daisuke Yokota |
66’ | Marvin Mehlem Adriano Grimaldi | 65’ | Filip Kaloc Leon Robinson |
66’ | Martin Ens Matt Hansen | 85’ | Jean Zimmer Grant-Leon Ranos |
79’ | Filip Bilbija Sebastian Klaas | 85’ | Luca Sirch Faride Alidou |
85’ | Raphael Obermair Luca Herrmann | 90’ | Julian Krahl Simon Simoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Simon Simoni | ||
Tristan Zobel | Almamy Toure | ||
Luca Herrmann | Erik Wekesser | ||
Sebastian Klaas | Frank Ronstadt | ||
Jascha Brandt | Tobias Raschl | ||
Sven Michel | Leon Robinson | ||
Terho | Daisuke Yokota | ||
Adriano Grimaldi | Grant-Leon Ranos | ||
Matt Hansen | Faride Alidou |
Nhận định Paderborn vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
3 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
4 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
8 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
9 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T | |
15 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại