- Bence Lenzser
7 - Nikolasz Kovacs
28 - Akos Kinyik
37 - Barna Kesztyus (Thay: Bence Kocsis)
46 - Zsolt Haraszti (Thay: Balint Szabo)
63 - Richard Nagy (Thay: Daniel Bode)
72 - Barna Kesztyus
83 - Gabor Vas (Thay: Mate Sajban)
90
- Muhamed Besic
20 - Aissa Laidouni
39 - Marko Marin (Thay: Marquinhos)
64 - Endre Botka (Thay: Adnan Kovacevic)
66 - Eldar Civic (Thay: Lorand Paszka)
66 - Balint Vecsei
77 - David Siger (Thay: Muhamed Besic)
77 - Franck Boli (Thay: Fortune Bassey)
77 - Carlos Auzqui
90+2'
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Ferencvaros
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Ferencvaros
Paksi SE (3-5-2): Gergo Racz (31), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Janos Szabo (30), Nikolasz Kovacs (20), Jozsef Windecker (22), Balint Szabo (27), Bence Kocsis (17), Sinan Medgyes (23), Daniel Bode (13), Mate Sajban (7)
Ferencvaros (4-3-3): Adam Bogdan (1), Samy Mmaee (3), Adnan Kovacevic (15), Miha Blazic (25), Lorand Paszka (23), Aissa Laidouni (93), Muhamed Besic (5), Balint Vecsei (19), Marquinhos (50), Fortune Bassey (14), Carlos Auzqui (28)
Thay người | |||
46’ | Bence Kocsis Barna Kesztyus | 64’ | Marquinhos Marko Marin |
63’ | Balint Szabo Zsolt Haraszti | 66’ | Lorand Paszka Eldar Civic |
72’ | Daniel Bode Richard Nagy | 66’ | Adnan Kovacevic Endre Botka |
90’ | Mate Sajban Gabor Vas | 77’ | Muhamed Besic David Siger |
77’ | Fortune Bassey Franck Boli |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsolt Gevay | David Siger | ||
Gergely Nagy | Denes Dibusz | ||
Zsolt Haraszti | Oleksandr Zubkov | ||
Attila Osvath | Eldar Civic | ||
Gabor Vas | Endre Botka | ||
Gergo Gyurkits | Damir Redzic | ||
Barna Kesztyus | Franck Boli | ||
Richard Nagy | Zeljko Gavric | ||
Marko Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại