Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Barna Toth (Kiến tạo: Kristof Papp)
25 - Barna Toth (Kiến tạo: Attila Osvath)
48 - Barna Toth
52 - Szabolcs Mezei
57 - Zsolt Haraszti (Thay: Balint Vecsei)
69 - Daniel Bode (Thay: Bence Lenzser)
75 - Kristof Hinora (Thay: Barna Toth)
84
- Fran Brodic (Kiến tạo: Krisztofer Horvath)
9 - Davit Kobouri (Thay: George Ganea)
31 - Matyas Tajti (Thay: Damian Rasak)
55 - Mamoudou Karamoko (Thay: Krisztofer Horvath)
55 - Giorgi Beridze (Thay: Bence Gergenyi)
56 - Attila Fiola
67 - Milan Tucic (Thay: Matija Ljujic)
74 - Davit Kobouri
88
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Ujpest
Diễn biến Paksi SE vs Ujpest
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Davit Kobouri.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.
Bence Lenzser rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Attila Fiola.
V À A A O O O - Szabolcs Mezei đã ghi bàn!
Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Matyas Tajti.
V À A A O O O - Barna Toth đã ghi bàn!
Attila Osvath đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barna Toth đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
George Ganea rời sân và được thay thế bởi Davit Kobouri.
Kristof Papp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barna Toth đã ghi bàn!
Krisztofer Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fran Brodic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Ujpest
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Erik Silye (14), Szabolcs Mezei (26), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Barna Toth (29), Bence Otvos (23)
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Matija Ljujic (88), Damian Rasak (6), Attila Fiola (55), George Ganea (17), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)
Thay người | |||
69’ | Balint Vecsei Zsolt Haraszti | 31’ | George Ganea Daviti Kobouri |
75’ | Bence Lenzser Daniel Bode | 55’ | Damian Rasak Matyas Tajti |
84’ | Barna Toth Kristof Hinora | 55’ | Krisztofer Horvath Mamoudou Karamoko |
56’ | Bence Gergenyi Giorgi Beridze | ||
74’ | Matija Ljujic Milan Tucic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovacsik | Genzler Gellert | ||
Akos Kinyik | David Banai | ||
Zsolt Haraszti | Daviti Kobouri | ||
Daniel Bode | Matyas Tajti | ||
Roland Varga | Giorgi Beridze | ||
Kevin Horvath | Tom Lacoux | ||
Kristof Hinora | Balint Geiger | ||
Vincent Onovo | |||
Milan Tucic | |||
Mamoudou Karamoko | |||
Dominik Kaczvinszki | |||
Adrian Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T | |
3 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H | |
7 | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H | |
12 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại