- Charlie Sayers (Thay: Harry Milne)
52 - Steven Lawless (Thay: Luke McBeth)
75 - Ricco Diack (Thay: Logan Chalmers)
76 - (Pen) Kyle Turner
82
- Frankie Musonda
31 - Michael Devlin
39 - Ryan Howley (Thay: Frankie Musonda)
52 - George Stanger
54 - Jamie Murphy (Thay: Jay Henderson)
65 - Nicholas McAllister (Thay: Dylan Watret)
65 - Marco Rus
71 - Alfie Bavidge (Thay: Michael Devlin)
84 - George Oakley
88
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (4-2-3-1): Myles Roberts (12), Kyle Turner (6), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Harry Milne (3), Luke McBeth (19), Stuart Bannigan (8), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Scott Robinson (17)
Ayr United (3-4-2-1): Liam Russell (38), George Stanger (14), Michael Devlin (5), Scott McMann (33), Dylan Watret (32), Patrick Reading (3), Marco Alin Rus (23), Frankie Musonda (4), Jay Henderson (17), Connor McLennan (10), George Oakley (9)
Thay người | |||
52’ | Harry Milne Charlie Sayers | 52’ | Frankie Musonda Ryan Howley |
75’ | Luke McBeth Steven Lawless | 65’ | Dylan Watret Nicholas McAllister |
76’ | Logan Chalmers Ricco Diack | 65’ | Jay Henderson Jamie Murphy |
84’ | Michael Devlin Alfie Bavidge |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Jack Mcintyre | ||
Steven Lawless | Nicholas McAllister | ||
Liam Smith | Jamie Murphy | ||
Charlie Sayers | Jake Hastie | ||
Zander MacKenzie | Jamie Hislop | ||
Ricco Diack | Roy Syla | ||
Ryan Howley | |||
David Craig | |||
Alfie Bavidge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Partick Thistle
Thành tích gần đây Ayr United
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T | |
2 | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H | |
3 | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B | |
4 | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T | |
5 | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T | |
6 | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T | |
7 | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B | |
8 | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B | |
9 | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B | |
10 | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại