- Adam Taggart (Kiến tạo: Lachlan Wales)
8 - Patrick Wood
57 - Joel Anasmo (Thay: Lachlan Wales)
69 - Nikola Mileusnic (Thay: William Freney)
69 - Nathanael Blair (Thay: Patrick Wood)
75 - Yuto Misao (Thay: Anas Hamzaoui)
85
- Alou Kuol (Thay: Ryan Edmondson)
46 - Lucas Mauragis (Thay: Abdelelah Faisal)
46 - Miguel Di Pizio (Thay: Christian Theoharous)
46 - Haine Eames (Kiến tạo: Mikael Doka)
61 - Sasha Kuzevski (Thay: Storm Roux)
75 - Lucas Scicluna (Thay: Mikael Doka)
90
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Central Coast Mariners
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Central Coast Mariners
Perth Glory (4-1-3-2): Oliver Sail (1), Trent Ostler (20), Tomislav Mrcela (29), Tass Mourdoukoutas (4), Anas Hamzaoui (3), Nicholas Pennington (7), Lachlan Wales (18), Taras Gomulka (12), William Freney (27), Adam Taggart (22), Patrick Wood (23)
Central Coast Mariners (4-4-2): Dylan Peraic-Cullen (40), Storm Roux (15), Trent Sainsbury (4), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Christian Theoharous (7), Haine Eames (36), Harry Steele (16), Abdelelah Faisal (21), Ryan Edmondson (99), Mikael Doka (10)
Thay người | |||
69’ | William Freney Nikola Mileusnic | 46’ | Ryan Edmondson Alou Kuol |
69’ | Lachlan Wales Joel Anasmo | 46’ | Abdelelah Faisal Lucas Mauragis |
75’ | Patrick Wood Nathanael Blair | 46’ | Christian Theoharous Miguel Di Pizio |
85’ | Anas Hamzaoui Yuto Misao | 75’ | Storm Roux Sasha Kuzevski |
90’ | Mikael Doka Lucas Dean Scicluna |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Adam Pavlesic | ||
Brandon O'Neill | Alou Kuol | ||
Nikola Mileusnic | Lucas Mauragis | ||
Yuto Misao | Miguel Di Pizio | ||
Joel Anasmo | Diesel Herrington | ||
Nathanael Blair | Sasha Kuzevski | ||
Kaelan Majekodunmi | Lucas Dean Scicluna |
Nhận định Perth Glory vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại