- Jacob Muir
26 - Zachary Duncan (Kiến tạo: Jack Clisby)
46 - David Williams (Thay: Luke Ivanovic)
46 - Zachary Duncan (Thay: Luke Bodnar)
46 - Adam Zimarino (Thay: Jacob Muir)
46 - Joseph Forde (Thay: Mustafa Amini)
90 - Jacob Dowse
90 - Jacob Dowse (Thay: Jack Clisby)
90 - David Williams (Kiến tạo: Jacob Dowse)
90+12'
- Joe Lolley
6 - Rhyan Grant
26 - Luke Brattan
36 - Paulo Retre (Thay: Max Burgess)
65 - Jaiden Kucharski (Thay: Joe Lolley)
90 - Paulo Retre
90+9'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Sydney FC
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Sydney FC
Perth Glory (5-4-1): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Ryan Williams (7), Mohammad Amini (8), Luke Bodnar (4), Keegan Jelacic (16), Luke Ivanovic (12)
Sydney FC (4-3-3): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Aaron Gurd (29), Diego Caballo (18), Anthony Caceres (17), Luke Brattan (26), Max Burgess (22), Joe Lolley (10), Adam Le Fondre (9), Robert Mak (11)
Thay người | |||
46’ | Luke Ivanovic David Joel Williams | 65’ | Max Burgess Paulo Retre |
46’ | Jacob Muir Adam Zimarino | 90’ | Joe Lolley Jaiden Kucharski |
46’ | Luke Bodnar Zachary Duncan | ||
90’ | Mustafa Amini Joseph Forde | ||
90’ | Jack Clisby Jacob Dowse |
Cầu thủ dự bị | |||
David Joel Williams | Adrian Vlastelica | ||
Adam Zimarino | Adrian Segecic | ||
Joseph Forde | Paulo Retre | ||
Jacob Dowse | Jaiden Kucharski | ||
Liam Reddy | Connor O'Toole | ||
Giordano Colli | Thomas Heward-Belle | ||
Zachary Duncan | Patrick Wood |
Nhận định Perth Glory vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Sydney FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại