- David Williams (Kiến tạo: Selim Khelifi)
22 - David Williams
63 - Luke Ivanovic (Thay: David Williams)
64 - Keegan Jelacic
81 - Adam Zimarino (Thay: Ryan Williams)
86 - Joseph Forde (Thay: Jack Clisby)
86 - Zachary Duncan (Thay: Mustafa Amini)
86 - Aaron McEneff
90+2'
- Scott Wootton
5 - Oskar Zawada (Kiến tạo: Yan Sasse)
31 - Sam Sutton (Thay: Lucas Mauragis)
46 - Clayton Lewis
52 - Joshua Laws
54 - Kosta Barbarouses (Thay: Yan Sasse)
70 - Nicholas Pennington (Thay: Clayton Lewis)
76 - Alex Rufer (Thay: Bozhidar Kraev)
90 - Oskar Zawada
90+2'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix
Perth Glory (5-4-1): Liam Reddy (33), Salim Khelifi (10), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Ryan Williams (7), Mohammad Amini (8), Aaron McEneff (6), Keegan Jelacic (16), David Joel Williams (18)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Steven Ugarkovic (5), Clayton Lewis (23), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Thay người | |||
64’ | David Williams Luke Ivanovic | 46’ | Lucas Mauragis Sam Sutton |
86’ | Jack Clisby Joseph Forde | 70’ | Yan Sasse Kosta Barbarouses |
86’ | Mustafa Amini Zachary Duncan | 76’ | Clayton Lewis Nicholas Pennington |
86’ | Ryan Williams Adam Zimarino | 90’ | Bozhidar Kraev Alex Rufer |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Ivanovic | Alex Paulsen | ||
Joseph Forde | Kosta Barbarouses | ||
Zachary Duncan | Alex Rufer | ||
Giordano Colli | Nicholas Pennington | ||
Cameron Heath Cook | Sam Sutton | ||
Adam Zimarino | |||
Johnny Koutroumbis |
Nhận định Perth Glory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại