- Jacob Muir
38 - Giordano Colli
57 - Trent Ostler (Thay: Jacob Muir)
61 - David Williams (Thay: Stefan Colakovski)
61 - Joel Anasmo (Thay: Daniel Bennie)
70 - Alen Stajcic
76 - Joshua Rawlins
77 - Bruce Kamau
78 - Jayden Gorman (Thay: Joshua Rawlins)
90 - Aleksandar Susnjar
90+3'
- Youstin Salas (Thay: Fin Conchie)
54 - Oskar Zawada (Thay: David Ball)
61 - Bozhidar Kraev (Thay: Mohamed Al-Taay)
61 - Oskar Zawada
90+3'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Joshua James Rawlins (16), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Jacob Muir (3), Giordano Colli (20), Bruce Kamau (77), Adam Taggart (22), Stefan Colakovski (7)
Wellington Phoenix (3-4-3): Alex Paulsen (40), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (26), Tim Payne (6), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Lukas Kelly-Heald (18), Fin Conchie (5), David Ball (10), Ben Old (8)
Thay người | |||
61’ | Stefan Colakovski David Joel Williams | 54’ | Fin Conchie Youstin Salas |
61’ | Jacob Muir Trent Jordan Ostler | 61’ | David Ball Oskar Zawada |
70’ | Daniel Bennie Joel Anasmo | 61’ | Mohamed Al-Taay Bozhidar Kraev |
90’ | Joshua Rawlins Jayden Gorman |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Heath Cook | Matthew Sheridan | ||
David Joel Williams | Jack Duncan | ||
Adam Zimarino | Oskar Zawada | ||
Trent Jordan Ostler | Bozhidar Kraev | ||
Jayden Gorman | Youstin Salas | ||
Joel Anasmo | Luke Supyk | ||
Andriano Lebib | Oskar van Hattum |
Nhận định Perth Glory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại