- Jarrod Carluccio
39 - Khoa Ngo (Thay: Adam Bugarija)
46 - Nicholas Pennington (Thay: Hiroaki Aoyama)
46 - David Williams (Thay: Abdelelah Faisal)
46 - Nathanael Blair (Thay: Brandon O'Neill)
72 - Anas Hamzaoui
73 - Zach Lisolajski (Thay: Anas Hamzaoui)
87
- Scott Wootton (Kiến tạo: Hideki Ishige)
40 - Tim Payne (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa)
50 - Mohamed Al-Taay (Thay: Fin Conchie)
65 - Nathan Walker (Thay: Kazuki Nagasawa)
65 - Oskar van Hattum (Thay: Hideki Ishige)
65 - Sam Sutton
71 - Oskar van Hattum
75 - Stefan Colakovski (Thay: Sam Sutton)
77 - Corban Piper (Thay: Kosta Barbarouses)
89
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Jarrod Carluccio (17), Luis Canga (33), Lachlan Ryan Barr (5), Anas Hamzaoui (3), Hiroaki Aoyama (11), Taras Gomulka (12), Brandon O'Neill (6), Adam Bugarija (16), Adam Taggart (22), Abdelelah Faisal (21)
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Matt Sheridan (27), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Alex Rufer (14), Isaac Hughes (15), Fin Conchie (5), Kazuki Nagasawa (25), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Thay người | |||
46’ | Hiroaki Aoyama Nicholas Pennington | 65’ | Fin Conchie Mohamed Al-Taay |
46’ | Abdelelah Faisal David Williams | 65’ | Hideki Ishige Oskar van Hattum |
46’ | Adam Bugarija Khoa Ngo | 65’ | Kazuki Nagasawa Nathan Walker |
72’ | Brandon O'Neill Nathanael Blair | 77’ | Sam Sutton Stefan Colakovski |
87’ | Anas Hamzaoui Zach Lisolajski | 89’ | Kosta Barbarouses Corban Piper |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Alby Kelly-Heald | ||
Nicholas Pennington | Corban Piper | ||
David Williams | Stefan Colakovski | ||
Zach Lisolajski | Mohamed Al-Taay | ||
Andriano Lebib | Oskar van Hattum | ||
Nathanael Blair | Tze-xuan Loke | ||
Khoa Ngo | Nathan Walker |
Nhận định Perth Glory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại