- Andriano Lebib
9 - Adam Taggart (Kiến tạo: Jaylan Pearman)
29 - Jarrod Carluccio (Thay: Khoa Ngo)
46 - Brandon O'Neill (Thay: Jaylan Pearman)
60 - Jarrod Carluccio (Kiến tạo: Adam Taggart)
66 - David Allen Zdrilic
80 - Anas Hamzaoui (Thay: Trent Ostler)
82 - Joshua Risdon
85
- Matthew Grimaldi (Kiến tạo: Angus Thurgate)
33 - Hiroshi Ibusuki (Thay: Ramy Najjarine)
46 - Luke Vickery (Thay: Matthew Grimaldi)
76 - Jordan Lauton (Thay: Rhys Bozinovski)
82 - Jordan Lauton
86 - Tate Russell
90+2' - Jordan Lauton (Kiến tạo: Angus Thurgate)
90+5' - Jordan Lauton
90+6'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Western United FC
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Western United FC
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Josh Risdon (19), Andriano Lebib (24), Tomislav Mrcela (29), Zach Lisolajski (15), Trent Ostler (20), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22), Jaylan Pearman (25)
Western United FC (4-2-3-1): Matthew Sutton (33), Tate Russell (13), Tomoki Imai (6), Dylan Leonard (30), Ben Garuccio (17), Rhys Bozinovski (23), Angus Thurgate (32), Ramy Najjarine (7), Matthew Grimaldi (10), Riku Danzaki (77), Noah Botic (19)
Thay người | |||
46’ | Khoa Ngo Jarrod Carluccio | 46’ | Ramy Najjarine Hiroshi Ibusuki |
60’ | Jaylan Pearman Brandon O'Neill | 76’ | Matthew Grimaldi Luke Vickery |
82’ | Trent Ostler Anas Hamzaoui | 82’ | Rhys Bozinovski Jordan Lauton |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Thomas Heward-Belle | ||
Nathanael Blair | Hiroshi Ibusuki | ||
Adam Bugarija | Jordan Lauton | ||
Jarrod Carluccio | Michael Ruhs | ||
Joel Anasmo | Kane Vidmar | ||
Anas Hamzaoui | James York | ||
Brandon O'Neill | Luke Vickery |
Nhận định Perth Glory vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại