Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tihomir Kostadinov
26 - Thierry Gale (Thay: Milosz Szczepanski)
64 - Tomasz Mokwa (Thay: Michal Chrapek)
74 - Patryk Dziczek
82 - Mateusz Kopczynski (Thay: Maciej Rosolek)
85 - Thierry Gale
90+2'
- Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Ivi Lopez)
24 - Jesus Diaz (Thay: Patryk Makuch)
46 - Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Kacper Trelowski)
70 - Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
74 - Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez)
75 - Peter Barath
82 - Michael Ameyaw (Thay: Jonatan Braut Brunes)
82 - Ariel Mosor (Thay: Jean Carlos)
90 - Peter Barath (Kiến tạo: Leonardo Rocha)
90+2'
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leonardo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peter Barath đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thierry Gale.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kopczynski.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Thẻ vàng cho Peter Barath.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Kacper Trelowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Ivi Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tihomir Kostadinov (96), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Milosz Szczepanski (30), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Maciej Rosolek (39)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)
Thay người | |||
64’ | Milosz Szczepanski Thierry Gale | 46’ | Patryk Makuch Jesus Diaz |
74’ | Michal Chrapek Tomasz Mokwa | 74’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
85’ | Maciej Rosolek Mateusz Kopczynski | 75’ | Ivi Lopez Leonardo Rocha |
82’ | Jonatan Braut Brunes Michael Ameyaw | ||
90’ | Jean Carlos Ariel Mosor |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Dusan Kuciak | ||
Levis Pitan | Ariel Mosor | ||
Miguel Nobrega | Milan Rundic | ||
Tomasz Mokwa | Ben Lederman | ||
Filip Karbowy | Srdan Plavsic | ||
Thierry Gale | Jesus Diaz | ||
Mateusz Kopczynski | Leonardo Rocha | ||
Michael Ameyaw | |||
Peter Barath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T | |
2 | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T | |
3 | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T | |
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H | |
5 | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T | |
6 | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B | |
7 | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T | |
8 | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T | |
9 | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T | |
10 | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B | |
11 | | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B | |
15 | | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B | |
17 | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B | |
18 | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại