Đá phạt ở vị trí tốt cho Pohang Steelers!
![]() Oberdan (Kiến tạo: Jorge Teixeira) 7 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Willyan) 10 | |
![]() Jesse Lingard 40 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Sung-Dong Baek) 45 | |
![]() Jeong-Won Eo (Thay: Kwang-Hoon Shin) 45 | |
![]() Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Jesse Lingard) 45+3' | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 52 | |
![]() Tae-Seok Lee 60 | |
![]() Jin-Ya Kim (Thay: Seung-Mo Lee) 63 | |
![]() Seong-Jin Kang (Thay: Jesse Lingard) 63 | |
![]() Yazan Abu Al-Arab 68 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Young-Wook Cho) 75 | |
![]() Ju-Hyeok Kang (Thay: Lucas Rodrigues) 75 | |
![]() Yun-Sang Hong (Thay: Jorge Teixeira) 88 | |
![]() Sung-Wook Jo (Thay: Ho-Jae Lee) 90 | |
![]() Jin-Su Kim 90+4' | |
![]() Yun-Sang Hong 90+8' |
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Min-jun Kang (13), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Sung-Dong Baek (10), Shin Kwang-hoon (17), Oberdan (8), Juninho Rocha (97), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)
FC Seoul (4-2-3-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Do-Yoon Hwang (41), Seung-Mo Lee (8), Willyan (94), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (77), Young-Wook Cho (9)


Thay người | |||
45’ | Kwang-Hoon Shin Eo Jeong-won | 10’ | Willyan Moon Seon-min |
45’ | Sung-Dong Baek Sang-hyeok Cho | 63’ | Seung-Mo Lee Jin-Ya Kim |
52’ | Juninho Rocha Kim In-sung | 63’ | Jesse Lingard Kang Seong-jin |
88’ | Jorge Teixeira Yun-Sang Hong | 75’ | Lucas Rodrigues Ju-Hyeok Kang |
90’ | Ho-Jae Lee Sung-Wook Jo | 75’ | Young-Wook Cho Marko Dugandzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Choi Cheol-won | ||
Sung-Wook Jo | Han-do Lee | ||
Eo Jeong-won | Jin-Ya Kim | ||
Dong-Jin Kim | Si-Young Lee | ||
Seo-Woong Hwang | Kang Seong-jin | ||
Chang-Woo Lee | Ju-Hyeok Kang | ||
Kim In-sung | Moon Seon-min | ||
Yun-Sang Hong | Ryu Jae-moon | ||
Sang-hyeok Cho | Marko Dugandzic |
Diễn biến Pohang Steelers vs FC Seoul

Hong Yun-sang (Pohang Steelers) đã nhận thẻ vàng từ Dae Yong Kim.
Đá phạt cho Seoul.
Seoul được hưởng một quả ném biên tại Pohang Steel Yard.
Dae Yong Kim chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Min-jun Kang của Pohang Steelers vẫn đang nằm sân.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả ném biên của Pohang Steelers ở phần sân của Seoul.

Kim Jin-su của Seoul đã bị Dae Yong Kim cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pohang Steelers.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Seoul được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Seoul.
Đội chủ nhà đã thay Lee Ho-Jae bằng Jo Sung-wook. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Park Tae-Ha trong ngày hôm nay.
Tại Pohang, Kim Ju-sung (Seoul) đánh đầu không trúng đích.
Pohang Steelers có một quả phát bóng lên.
Seoul được hưởng một quả phạt góc do Dae Yong Kim trao tặng.
Seoul được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Seoul ở phần sân nhà.
Marko Dugandzic của Seoul dẫn bóng về phía khung thành tại Pohang Steel Yard. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Park Tae-Ha thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Pohang Steel Yard với Hong Yun-sang vào thay cho Jorge Teixeira.
Pohang Steelers thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Seoul.
Liệu Seoul có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T B H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T T H H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T B H T |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B B B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại