- Jae-Hee Jung (Thay: Yong-Joon Heo)
59 - Moses Ogbu (Thay: Seung-Dae Kim)
75 - Wanderson (Thay: Sang-Hyub Lim)
75 - Yong-Hwan Kim (Thay: Sang-Min Sim)
75 - Jae-Hee Jung
78 - Wanderson
81
- Ju-Gong Kim (Thay: Jonathan Ring)
46 - Jong-Mu Han (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
48 - Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)
67 - Bum-Su Kim (Thay: Gerso Fernandes)
67 - Ji-Sol Lee (Thay: Bong-Soo Kim)
80 - Hyun-Beom Ahn
86 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Min-Kyu Joo)
88
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeju United
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeju United
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sang-hyeob Im (7), Yong-jun Heo (8)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (35), Yeong-jun Choi (6), Bong-soo Kim (30), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Jong-moo Han (24), Seong-jun Jo (7), Jonathan Ring (10), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Thay người | |||
59’ | Yong-Joon Heo Jae-Hee Jeong | 46’ | Jonathan Ring Ju-kong Kim |
75’ | Seung-Dae Kim Moses Ogbu | 67’ | Jong-Mu Han Ja-Cheol Koo |
75’ | Sang-Hyub Lim Wanderson | 67’ | Gerso Fernandes Bum Su Kim |
75’ | Sang-Min Sim Yong-Hwan Kim | 80’ | Bong-Soo Kim Ji-Sol Lee |
88’ | Min-Kyu Joo Gyung-jun Byeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Moses Ogbu | Joon-seob Im | ||
Jae-Hee Jeong | Ji-Sol Lee | ||
Wanderson | Gyung-jun Byeon | ||
Jun-ho Kim | Ja-Cheol Koo | ||
Gon Park | Kyu-Hyeong Kim | ||
Yong-Hwan Kim | Bum Su Kim | ||
Won-Woo Ryu | Ju-kong Kim |
Nhận định Pohang Steelers vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại