- Ho-Jae Lee
20 - Seung-Dae Kim
33 - In-Sung Kim (Thay: Seung-Dae Kim)
57 - Seung-Mo Lee
57 - Seung-Mo Lee (Thay: Jun-Ho Kim)
57 - Alexander Grant
64 - Zeca (Thay: Young-Jun Go)
68 - Chan-Yong Park
75 - Seung-Mo Lee
79 - Seung-Wook Park (Kiến tạo: Sung-Dong Baek)
90+3'
- Jun-Su Seo
15 - Jun-Su Seo (Thay: Seung-Min Kwak)
15 - Ju-Gong Kim (Thay: Dae-Hwan Kim)
15 - Yuri (Thay: Gi-Hyuk Lee)
70 - Joon-Su Kim
75 - Joon-Su Kim
78 - (Pen) Reis
81 - Dong-Hyeok Im (Thay: Reis)
88
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeju United
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeju United
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Jun-ho Kim (66), Oberdan (8), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Ho-Jae Lee (33)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Joon-Su Kim (16), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Tae-hyeon Ahn (2), Bong-soo Kim (30), Chang-Min Lee (8), Gi-hyuk Lee (24), Dae-hwan Kim (29), Seung-Min Kwak (38), Reis (10)
Thay người | |||
57’ | Jun-Ho Kim Seung-Mo Lee | 15’ | Dae-Hwan Kim Ju-kong Kim |
57’ | Seung-Dae Kim In-sung Kim | 15’ | Seung-Min Kwak Jin-su Seo |
68’ | Young-Jun Go Zeca | 70’ | Gi-Hyuk Lee Yuri |
88’ | Reis Dong-Hyeok Im |
Cầu thủ dự bị | |||
Zeca | Keun-bae Kim | ||
Pyeong-guk Yun | Dong-Hyeok Im | ||
Chang-rae Ha | Seung-Sub Kim | ||
Keonwoo Bak | Jong-moo Han | ||
Seung-Mo Lee | Ju-kong Kim | ||
Jae-hun Cho | Jin-su Seo | ||
In-sung Kim | Yuri |
Nhận định Pohang Steelers vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại