- Chan-Yong Park
12 - Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han)
46 - Yun-Sang Hong (Thay: Yong-Joon Heo)
73 - Jorge Teixeira
86 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Jeong-Won Eo)
86 - In-Sung Kim (Thay: Ho-Jae Lee)
86 - Seok-Joo Yoon (Thay: Jun-Ho Kim)
86
- Yeong-Jae Lee
23 - Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
46 - Soo-Bin Lee
52 - Tae-Wook Jeong (Thay: Soo-Bin Lee)
69 - Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
69 - Tae-Wook Jeong (Kiến tạo: Tiago Orobo)
76 - Tae-Hwan Kim
86 - Kyu-Dong Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn)
88
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Dong-Hee Lee (80), Chan-Yong Park (20), Jonathan Aspropotamitis (35), Jeong-won Eo (24), Yong-jun Heo (91), Chan-Hee Han (16), Jun-ho Kim (66), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Soo-bin Lee (16), Seong-Ung Maeng (28), Yeong-Jae Lee (34), Hyun-beom Ahn (94), Kyo-won Han (7), Tiago Pereira Da Silva (93)
Thay người | |||
46’ | Chan-Hee Han Dong-Jin Kim | 46’ | Yeong-Jae Lee Seon-min Moon |
73’ | Yong-Joon Heo Yun-Sang Hong | 69’ | Kyo-Won Han Dong-jun Lee |
86’ | Ho-Jae Lee In-sung Kim | 69’ | Soo-Bin Lee Tae-Wook Jeong |
86’ | Jun-Ho Kim Seok-joo Yoon | 88’ | Hyun-Beom Ahn Kyu-dong Lee |
86’ | Jeong-Won Eo Kwang-hoon Shin |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-hwan Lee | Min-Ki Jeong | ||
Yun-Sang Hong | Marcus Vinicius | ||
Hyeon-je Kang | Jaeyong Bak | ||
Kyu-Hyeong Kim | Dong-jun Lee | ||
In-sung Kim | Jae-Ik Lee | ||
Dong-Jin Kim | Seon-min Moon | ||
Seok-joo Yoon | Woo-jae Jeong | ||
Gyu-baeg Lee | Tae-Wook Jeong | ||
Ryun-Sung Kim | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Kwang-hoon Shin | Ji-hoon Lee | ||
Seong-jun Jo | Kyu-dong Lee | ||
Min-Kwang Jeon | Joon ho Lee |
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại