Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mads Froekjaer-Jensen
24 - Andrew Hughes (Thay: Liam Lindsay)
46 - Ben Whiteman (Thay: Ryan Ledson)
46 - Robbie Brady (Thay: Jayden Meghoma)
46 - Sam Greenwood (Thay: Mads Frokjaer-Jensen)
46 - Robert Brady (Thay: Jayden Meghoma)
46 - Sam Greenwood (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
46 - Ched Evans (Thay: Will Keane)
75 - Ryan Porteous (Kiến tạo: Ched Evans)
76 - Stefan Thordarson (Kiến tạo: Robert Brady)
87 - Sam Greenwood
90 - Sam Greenwood
90+4' - Sam Greenwood
90+4'
- Kaide Gordon (Thay: Adil Aouchiche)
59 - Mark O'Mahony (Thay: Kusini Yengi)
68 - Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy)
83 - Marlon Pack (Thay: Andre Dozzell)
90 - Thomas Waddingham (Thay: Terry Devlin)
90 - Thomas Waddingham
90+5'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Portsmouth
Diễn biến Preston North End vs Portsmouth
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Thomas Waddingham.
THẺ ĐỎ! - Sam Greenwood nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ÔI KHÔNG! - Sam Greenwood nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối mạnh mẽ!
Terry Devlin rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Robert Brady đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Thordarson đã ghi bàn!
Josh Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!
Ched Evans đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Porteous đã ghi bàn!
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Kusini Yengi rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Liam Lindsay rời sân và được thay thế bởi Andrew Hughes.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Portsmouth
Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Liam Lindsay (6), Jayden Meghoma (3), Ryan Ledson (18), Stefán Teitur Thórdarson (22), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Terry Devlin (24), Regan Poole (5), Cohen Bramall (18), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Josh Murphy (23), Adil Aouchiche (17), Kusini Yengi (10), Colby Bishop (9)
Thay người | |||
46’ | Mads Froekjaer-Jensen Sam Greenwood | 59’ | Adil Aouchiche Kaide Gordon |
46’ | Liam Lindsay Andrew Hughes | 68’ | Kusini Yengi Mark O'Mahony |
46’ | Ryan Ledson Ben Whiteman | 90’ | Andre Dozzell Marlon Pack |
46’ | Jayden Meghoma Robbie Brady | 90’ | Terry Devlin Thomas Waddingham |
75’ | Will Keane Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Greenwood | Matt Ritchie | ||
Andrew Hughes | Marlon Pack | ||
David Cornell | Zak Swanson | ||
Jordan Storey | Jordan Archer | ||
Patrick Bauer | Ryley Towler | ||
Ben Whiteman | Isaac Hayden | ||
Robbie Brady | Mark O'Mahony | ||
Theo Mawene | Kaide Gordon | ||
Ched Evans | Thomas Waddingham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B | |
18 | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T | |
19 | | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T | |
23 | | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại