- Joao Nunes
45+4' - Daniel Gera (Thay: Gyorgy Komaromi)
76 - Jozef Urblik (Thay: Marius Corbu)
76 - Alen Skribek (Thay: Artem Favorov)
84 - Daniel Gera
88 - Roland Szolnoki
90 - Luciano Slagveer
90+2'
- Muhamed Besic
15 - Muhamed Besic
24 - Balint Vecsei (Thay: Fortune Bassey)
28 - Franck Boli (Thay: Stjepan Loncar)
57 - Robert Mak (Thay: Oleksandr Zubkov)
71 - Henry Wingo (Thay: Endre Botka)
71 - Eldar Civic
90+2'
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ferencvaros
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ferencvaros
Puskas FC Academy (4-4-2): Tamas Markek (24), Mohammed Mezghrani (2), Joao Nunes (3), Csaba Spandler (23), Roland Szolnoki (22), Luciano Slagveer (11), Yoell van Nieff (6), Artem Favorov (19), Gyorgy Komaromi (97), Marius Corbu (18), Libor Kozak (9)
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Miha Blazic (25), Lasha Dvali (33), Eldar Civic (17), Muhamed Besic (5), Stjepan Loncar (44), Oleksandr Zubkov (11), Tokmac Chol Nguen (10), Myrto Uzuni (77), Fortune Bassey (14)
Thay người | |||
76’ | Gyorgy Komaromi Daniel Gera | 28’ | Fortune Bassey Balint Vecsei |
76’ | Marius Corbu Jozef Urblik | 57’ | Stjepan Loncar Franck Boli |
84’ | Artem Favorov Alen Skribek | 71’ | Endre Botka Henry Wingo |
71’ | Oleksandr Zubkov Robert Mak |
Cầu thủ dự bị | |||
Laszlo Deutsch | Zeljko Gavric | ||
Alen Skribek | Franck Boli | ||
Kirilo Janyickij | Rego Szantho | ||
Daniel Gera | Dominik Csontos | ||
Jozef Urblik | Henry Wingo | ||
Balazs Toth | Marijan Cabraja | ||
Norbert Kiss | Marko Marin | ||
Bence Farkas | Robert Mak | ||
Bendeguz Farkas | Balint Vecsei | ||
Kristoffer Zachariassen | |||
Adnan Kovacevic | |||
Adam Bogdan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại