- Zsolt Nagy
27 - Libor Kozak
52 - Patrizio Stronati
56 - Libor Kozak
58 - Luciano Slagveer (Thay: Shahab Zahedi)
77 - Yoell van Nieff
79 - Balazs Bakti (Thay: Marius Corbu)
84 - Jozef Urblik (Thay: Alexandru Baluta)
90
- Anderson Esiti
18 - Ryan Mmaee
49 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Carlos Auzqui)
59 - Balint Vecsei (Thay: Stjepan Loncar)
59 - Samy Mmaee
63 - Adnan Kovacevic (Thay: Samy Mmaee)
68 - Endre Botka (Thay: Oleksandr Zubkov)
89
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ferencvaros
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ferencvaros
Puskas FC Academy (4-3-3): Balazs Toth (1), Roland Szolnoki (22), Patrizio Stronati (17), Joao Nunes (3), Csaba Spandler (23), Yoell van Nieff (6), Shahab Zahedi (12), Zsolt Nagy (25), Marius Corbu (18), Libor Kozak (9), Alexandru Baluta (10)
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Muhamed Besic (5), Miha Blazic (25), Samy Mmaee (3), Eldar Civic (17), Stjepan Loncar (44), Anderson Esiti (13), Oleksandr Zubkov (11), Tokmac Chol Nguen (10), Carlos Auzqui (28), Ryan Mmaee (8)
Thay người | |||
77’ | Shahab Zahedi Luciano Slagveer | 59’ | Carlos Auzqui Kristoffer Zachariassen |
84’ | Marius Corbu Balazs Bakti | 59’ | Stjepan Loncar Balint Vecsei |
90’ | Alexandru Baluta Jozef Urblik | 68’ | Samy Mmaee Adnan Kovacevic |
89’ | Oleksandr Zubkov Endre Botka |
Cầu thủ dự bị | |||
Laszlo Deutsch | Adam Bogdan | ||
Balazs Bakti | Somalia | ||
Vajk Gazdag | Fortune Bassey | ||
Tamas Markek | Kristoffer Zachariassen | ||
Istvan Csirmaz | Balint Vecsei | ||
Jozef Urblik | Robert Mak | ||
Luciano Slagveer | Endre Botka | ||
Daniel Gera | Marko Marin | ||
Kirilo Janyickij | Lorand Paszka | ||
Marquinhos | |||
Adnan Kovacevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại