- (Pen) Elvis Saric
37 - Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
67 - Zihao Wang (Thay: Yonghao Jin)
67 - Wenjie Song (Thay: Martin Boakye)
87 - Long Zheng (Thay: Evans Kangwa)
90 - Long Song (Thay: Wei Long)
90
- Xuchen Yao (Thay: Xinyu Liu)
80
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Cangzhou Mighty Lions
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Geon Myeong Wang (25), Jiashen Liu (33), Junshuai Liu (3), Xu Dong (24), Long Wei (32), Yonghao Jin (34), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Shao Puliang (14), Zheng Dalun (7), Yang Yun (36), Zheng Kaimu (16), Wang Peng (15), Sun Ming Him (32), Georgy Zhukov (19), Zhao Yingjie (8), Ayo Obileye (6), Viv Solomon-Otabor (31), Liu Xinyu (20)
Thay người | |||
67’ | Yonghao Jin Zihao Wang | 80’ | Xinyu Liu Yao Xuchen |
67’ | Diego Lopes Zhong Jinbao | ||
87’ | Martin Boakye Wenjie Song | ||
90’ | Wei Long Song Long | ||
90’ | Evans Kangwa Long Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Zihao Wang | Guanjun Wu | ||
Jun Liu | Wen Da | ||
Zhenli Liu | Jiahao Hou | ||
Zhong Jinbao | Sun Qinhan | ||
Zhang Wei | Guo Yunqi | ||
Sha Yibo | Yao Xuchen | ||
Nikola Radmanovac | Xiaoqi Liu | ||
Wenjie Song | Yan Zihao | ||
Song Long | Han Feng | ||
Chen Chunxin | Dong Hang | ||
Liu Weicheng | Han Rongze | ||
Long Zheng |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Cangzhou Mighty Lions
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại