- Yibo Sha (Thay: Junshuai Liu)
38 - Wei Zhang (Thay: Martin Boakye)
71 - Zihao Wang (Thay: Chunxin Chen)
71 - Hailong Li
77 - Diego Lopes (Thay: Evans Kangwa)
79 - Jinbao Zhong (Thay: Wei Long)
79 - Jinbao Zhong
81
- Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
27 - Gustavo (Kiến tạo: Lei Wu)
30 - Oscar
45 - Gustavo
60 - Jussa (Thay: Leo Cittadini)
71 - Wenjun Lyu (Thay: Matias Vargas)
71 - Shimeng Bao (Thay: Shuai Li)
71 - Shenchao Wang (Kiến tạo: Xin Xu)
78 - Jin Feng (Thay: Oscar)
78 - Zigui Shen (Thay: Gustavo)
84 - Lei Wu (Kiến tạo: Jin Feng)
87
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Port
Qingdao Hainiu (3-4-2-1): Mou Pengfei (28), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Jiashen Liu (33), Geon Myeong Wang (25), Hailong Li (16), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Chen Chunxin (12), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11)
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Xu Xin (16), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9), Matias Vargas (10)
Thay người | |||
38’ | Junshuai Liu Sha Yibo | 71’ | Shuai Li Shimeng Bao |
71’ | Martin Boakye Zhang Wei | 71’ | Leo Cittadini Jussa |
71’ | Chunxin Chen Zihao Wang | 71’ | Matias Vargas Lu Wenjun |
79’ | Evans Kangwa Diego Lopes | 78’ | Oscar Feng Jin |
79’ | Wei Long Zhong Jinbao | 84’ | Gustavo Will Donkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Sha Yibo | Chen Wei | ||
Long Zheng | Feng Jin | ||
Zhang Wei | Fu Huan | ||
Zihao Wang | Li Shenglong | ||
Suda Li | Shimeng Bao | ||
Jun Liu | Zhang Linpeng | ||
Ma Xingyu | Jussa | ||
Hu Jinghang | Cai Huikang | ||
Diego Lopes | Li Ang | ||
Zhong Jinbao | He Guan | ||
Yang Xu | Will Donkin | ||
Liu Weicheng | Lu Wenjun |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại