- Dong Xu (Kiến tạo: Evans Kangwa)
7 - Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
69 - Hailong Li
78 - (og) Nok-Hang Leung
82 - Jiashen Liu (Thay: Hailong Li)
87 - Zihao Wang (Thay: Jinbao Zhong)
87 - Jinghang Hu (Thay: Evans Kangwa)
90 - Wei Zhang (Thay: Martin Boakye)
90
- Di Gao
59 - Jean Kouassi
59 - Di Gao (Thay: Junsheng Yao)
59 - Jean Kouassi (Thay: Tixiang Li)
59 - Ablikim Abdusalam (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
79
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Zhejiang Professional
Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Zhejiang Professional
Qingdao Hainiu (4-4-2): Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Geon Myeong Wang (25), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11), Elvis Saric (7)
Zhejiang Professional (4-1-4-1): Dong Chunyu (1), Dong Yu (19), Sun Zhengao (4), Leung Nok Hang (2), Yue Xin (28), Zhang Jiaqi (29), Yao Junsheng (6), Li Tixiang (10), Cheng Jin (22), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (7), Leonardo (45)
Thay người | |||
69’ | Chien-Ming Wang Chunxin Chen | 59’ | Tixiang Li Jean Evrard Kouassi |
87’ | Jinbao Zhong Zihao Wang | 59’ | Junsheng Yao Gao Di |
87’ | Hailong Li Jiashen Liu | 79’ | Deabeas Owusu-Sekyere Ablikim Abdusalam |
90’ | Martin Boakye Zhang Wei | ||
90’ | Evans Kangwa Hu Jinghang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Liu | Jinming Fan | ||
Suda Li | Bo Zhao | ||
Wenjie Song | Jean Evrard Kouassi | ||
Zhang Wei | Ablikim Abdusalam | ||
Zihao Wang | Haoxiang Jin | ||
Long Zheng | Gu Bin | ||
Ma Xingyu | Wu Wei | ||
Chunxin Chen | Wang Dongsheng | ||
Yibo Sha | Wang Yang | ||
Hu Jinghang | Guowen Sun | ||
Jiashen Liu | Gao Di | ||
Weicheng Liu | Xuejian Zheng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại