- Nelson Da Luz
25 - Longhai He (Thay: Nelson Da Luz)
80 - Liuyu Duan (Thay: Xiuwei Zhang)
90
- Hetao Hu (Thay: Miao Tang)
46 - Manuel Palacios (Thay: Shihao Wei)
46 - Hetao Hu (Kiến tạo: Felipe)
60 - Yiming Yang
82 - Xin Tang (Thay: Felipe)
88
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast (4-4-2): Shi Xiaotian (35), Chen Yuhao (32), Varazdat Haroyan (33), Sun Jie (36), Zhao Honglue (3), Brayan Riascos (9), Feng Gang (14), Matheus Indio (20), Nelson Da Luz (10), Zhang Xiuwei (8), Jean-David Beauguel (19)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Dong Yanfeng (19), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Felipe Silva (21), Wei Shihao (7)
Thay người | |||
80’ | Nelson Da Luz He Longhai | 46’ | Shihao Wei Manuel Palacios |
90’ | Xiuwei Zhang Liuyu Duan | 46’ | Miao Tang Hu Hetao |
88’ | Felipe Tang Xin |
Cầu thủ dự bị | |||
Lei Wenjie | Wu Lei | ||
Ji Jiabao | Geng Xiaofeng | ||
Song Bowei | Tang Xin | ||
Liu Pujin | Shuai Yang | ||
Po-Liang Chen | Murahmetjan Muzepper | ||
Abduhelil Osmanjan | Manuel Palacios | ||
He Longhai | Yan Dinghao | ||
Liuyu Duan | Li Yang | ||
Alan | Tang Chuang | ||
Zhen Ge | Hu Hetao | ||
Yang Boyu | Mutellip Iminqari | ||
Yangyang Jin | Gan Chao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại