- Joshua Scott
36 - Cameron Kerr
52 - Henry Fieldson (Thay: Seb Drozd)
58 - Roddy MacGregor (Thay: Joshua Scott)
59 - Louis Longridge (Thay: Sean Welsh)
74 - Liam McLeish (Thay: Zak Rudden)
74 - Timam Scott (Thay: Jack Turner)
83
- Aidan Nesbitt
25 - Ross MacIver (Thay: Gary Oliver)
68 - Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller)
68 - Finn Yeats (Thay: Dylan Tait)
74 - Michael McKenna (Thay: Aidan Nesbitt)
75 - Sean Mackie (Thay: Ethan Ross)
83 - Sean Mackie
90 - Nicky Hogarth
90+2'
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Falkirk
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Falkirk
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Will Tizzard (15), Dane Murray (25), Joshua Scott (3), Sean Welsh (4), Jack Thomson (8), Seb Drozd (28), Jack Turner (20), Dom Thomas (11), Zak Rudden (17)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Aidan Nesbitt (10), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)
Thay người | |||
58’ | Seb Drozd Henry Fieldson | 68’ | Gary Oliver Ross MacIver |
59’ | Joshua Scott Roddy MacGregor | 68’ | Calvin Miller Alfie Agyeman |
74’ | Zak Rudden Liam Mcleish | 74’ | Dylan Tait Finn Yeats |
74’ | Sean Welsh Louis Longridge | 75’ | Aidan Nesbitt Michael McKenna |
83’ | Jack Turner Timam Scott | 83’ | Ethan Ross Sean Mackie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Owen Hayward | ||
Henry Fieldson | Michael McKenna | ||
Roddy MacGregor | Sean Mackie | ||
Liam Mcleish | Ross MacIver | ||
Zach Mauchin | Finn Yeats | ||
Louis Longridge | Flynn McCafferty | ||
Josh Hinds | Alfie Agyeman | ||
Timam Scott | |||
Ryan Duncan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại