- Borna Barisic (Thay: Ridvan Yilmaz)
46 - Scott Wright (Thay: Ryan Jack)
46 - James Tavernier
50 - Scott Wright
55 - Scott Wright
71 - Abdallah Sima (Kiến tạo: Jose Cifuentes)
75 - Connor Goldson
84 - Zak Lovelace (Thay: Cyriel Dessers)
84
- Stefan Gartenmann (Kiến tạo: Leighton Clarkson)
38 - Jamie McGrath
68 - Richard Jensen
72 - Duk (Thay: Bojan Miovski)
79 - Jonathan Hayes (Thay: Dante Polvara)
80 - Connor Barron (Thay: Leighton Clarkson)
84 - Jack MacKenzie
85 - Angus MacDonald (Thay: Richard Jensen)
90
Thống kê trận đấu Rangers vs Aberdeen
Đội hình xuất phát Rangers vs Aberdeen
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), Jose Cifuentes (15), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Sam Lammers (14), Cyriel Dessers (9), Abdallah Sima (19)
Aberdeen (5-4-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Slobodan Rubezic (33), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Dante Polvara (21), Graeme Shinnie (4), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9)
Thay người | |||
46’ | Ridvan Yilmaz Borna Barisic | 79’ | Bojan Miovski Duk |
46’ | Ryan Jack Scott Wright | 80’ | Dante Polvara Jonny Hayes |
84’ | Cyriel Dessers Zak Lovelace | 84’ | Leighton Clarkson Connor Barron |
90’ | Richard Jensen Angus MacDonald |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Jonny Hayes | ||
John Souttar | Habib Gueye | ||
Dujon Sterling | Duk | ||
Cole McKinnon | Connor Barron | ||
Zak Lovelace | Ross Doohan | ||
Bailey Rice | Jack Milne | ||
Borna Barisic | Angus MacDonald | ||
Leon Balogun | Ryan Duncan | ||
Scott Wright | Ester Sokler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại