- Ryan Kent (Kiến tạo: Fashion Sakala)
47 - (Pen) James Tavernier
53 - Ryan Jack (Thay: John Lundstram)
71 - Scott Wright (Thay: Alfredo Morelos)
80 - James Sands (Thay: Malik Tillman)
85 - Ryan Jack
90+4'
- Daizen Maeda
5 - Josip Juranovic (Thay: Greg Taylor)
21 - Liel Abada (Thay: James Forrest)
61 - Aaron Mooy (Thay: Matthew O'Riley)
61 - Jota (Thay: Daizen Maeda)
77 - Georgios Giakoumakis (Thay: Reo Hatate)
77 - Kyogo Furuhashi
88 - Carl Starfelt
90+3'
Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic
Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), Glen Kamara (18), John Lundstram (4), Fashion Sakala (30), Malik Tillman (71), Ryan Kent (14), Alfredo Morelos (20)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Callum McGregor (42), Matt O'Riley (33), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), James Forrest (49)
Thay người | |||
71’ | John Lundstram Ryan Jack | 21’ | Greg Taylor Josip Juranovic |
80’ | Alfredo Morelos Scott Wright | 61’ | James Forrest Liel Abada |
85’ | Malik Tillman James Sands | 61’ | Matthew O'Riley Aaron Mooy |
77’ | Reo Hatate Giorgos Giakoumakis | ||
77’ | Daizen Maeda Jota |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Wright | Scott Bain | ||
Jon Mclaughlin | Giorgos Giakoumakis | ||
Ryan Jack | Liel Abada | ||
Antonio Colak | Aaron Mooy | ||
James Sands | Jota | ||
Kemar Roofe | Yuki Kobayashi | ||
Scott Arfield | Alexander Ezequiel Bernabei | ||
Leon King | Oliver Abildgaard | ||
Adam Devine | Josip Juranovic |
Nhận định Rangers vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại